1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Giặt túi phim 
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCIF
US $ 1,037/ MT

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpCIF
US $ 1,100/ MT

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệCIF
US $ 1,470/ MT

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
Nhiệt độ thấp linh hoạtỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChènCIF
US $ 5,700/ MT

EBA 28BA175 SK KOREA
Thanh khoản caothổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành₫ 54.710/ KG

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN
Chịu nhiệtphimDây điệnCáp điện₫ 42.990/ KG

EVA NIPOFLEX® 630 TOSOH JAPAN
Chống nứt căng thẳngphimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.530/ KG

EVA NIPOFLEX® 722 TOSOH JAPAN
Chống nứt căng thẳngphimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.530/ KG

EVA Evaflex® EV180 MITSUI CHEM JAPAN
Lớp PVPhim quang điện₫ 152.420/ KG

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Ổn định nhiệtDây cách điệnỐngphim₫ 277.480/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống ăn mònphimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 35.170/ KG

HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Trọng lượng phân tử trungỨng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 39.080/ KG

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Chống mặcTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi₫ 39.080/ KG

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA
Tính năngPhù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 53.930/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống nứt căng thẳngphimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 61.750/ KG

LDPE 242OK HUIZHOU CNOOC&SHELL
Hiệu suất quang họcTrang chủPhim co lại₫ 38.300/ KG

LDPE 2420H SINOPEC MAOMING
Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 42.210/ KG

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING
Trong suốtPhim co lạiĐóng gói phim₫ 42.600/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
Hiệu suất quang họcphimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.760/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FG REPSOL YPF SPAIN
Dễ dàng xử lýTrang chủphimphimPhim co lại₫ 53.150/ KG

LDPE 2420H BASF-YPC
Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 53.930/ KG

LDPE LD163 SINOPEC YANSHAN
Trong suốtPhim co lại₫ 53.930/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 170.000/ KG

LLDPE DMDA-8320 SHAANXI YCZMYL
Dòng chảy caoĐóng gói bên trongThùng chứaphim₫ 28.060/ KG

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 30.800/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 35.170/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 42.210/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.990/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 46.120/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Sức mạnh caoĐóng gói phim₫ 34.390/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.300/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Sức mạnh caoỨng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 40.640/ KG

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 51.590/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 93.010/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 93.790/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 128.970/ KG
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 265.750/ KG

PC LEXAN™ 143R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 54.710/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Ổn định hóa họcỐngDây cách điệnphim₫ 957.480/ KG

PP K9935 SHAANXI YCZMYL
Hiệu suất cách nhiệtVỏ điệnSợiĐóng gói phim₫ 37.520/ KG