1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Giặt túi phim
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.160/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.160/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 659.560/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.008.740/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.750/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 193.990/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 217.270/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 56.060/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.450/ KG

TPU Desmopan® 385SX(粉) COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 116.390/ KG

TPU Desmopan® 385 COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 131.910/ KG

TPU Desmopan® 385 S COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 135.790/ KG

TPU Elastollan® EC95A55 BASF GERMANY
phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp₫ 186.230/ KG

TPU Desmopan® 385SX COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 188.170/ KG

TPU Desmopan® 359X COVESTRO GERMANY
phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể₫ 193.990/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.510/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.210/ KG

TPU Desmopan® 487 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôphim₫ 232.790/ KG

TPU Desmopan® W DP 85085A COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôphim₫ 271.580/ KG

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưCIF
US $ 1,270/ MT

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimCIF
US $ 1,280/ MT

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Đóng gói phimPhim nông nghiệpCIF
US $ 1,015/ MT

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệCIF
US $ 1,470/ MT

EBA 28BA175 SK KOREA
thổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành₫ 54.320/ KG

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN
phimDây điệnCáp điện₫ 50.440/ KG

EVA NIPOFLEX® 630 TOSOH JAPAN
phimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.080/ KG

EVA NIPOFLEX® 722 TOSOH JAPAN
phimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.080/ KG

EVA Evaflex® EV180 MITSUI CHEM JAPAN
Phim quang điện₫ 151.310/ KG

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Dây cách điệnỐngphim₫ 310.380/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 34.920/ KG

HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 38.800/ KG

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi₫ 38.800/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.660/ KG

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA
Phù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 53.540/ KG

LDPE 242OK HUIZHOU CNOOC&SHELL
Trang chủPhim co lại₫ 38.020/ KG

LDPE 2420H SINOPEC MAOMING
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.900/ KG

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING
Phim co lạiĐóng gói phim₫ 42.290/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.380/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FG REPSOL YPF SPAIN
Trang chủphimphimPhim co lại₫ 52.760/ KG

LDPE 2420H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 53.540/ KG