1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Giấy tráng close
Xóa tất cả bộ lọc
PP TOPILENE®  J740N HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J740N HYOSUNG KOREA

Chống sốcPhụ kiện cho ngành công nSản phẩm gia dụngPhụ kiện máy giặtPhụ kiện cho ngành công nSản phẩm gia dụngPhụ kiện máy giặt

₫ 42.600/ KG

PP KOPELEN  JI320 LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JI320 LOTTE KOREA

Khối CopolymerỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tôPhụ kiện gia dụngThùng bên trong máy giặt

₫ 42.600/ KG

PP TOPILENE®  J842 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J842 HYOSUNG KOREA

Độ cứng caoMáy giặtHàng gia dụng

₫ 43.370/ KG

PP  K9026 SINOPEC MAOMING

PP K9026 SINOPEC MAOMING

Thời tiết khángThiết bị gia dụngMáy giặt

₫ 44.150/ KG

PP  MU42HG-NP GS KOREA

PP MU42HG-NP GS KOREA

Chống cháyPhụ kiện điện như TVMáy sấyMáy giặtĐầu ghi hìnhQuạt điện

₫ 44.530/ KG

PP TOPILENE®  J945 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J945 HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoMáy giặtỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng gia dụng

₫ 44.530/ KG

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

Độ cứng caoTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị gia dụngSản phẩm tường mỏngMáy giặtBao bì tường mỏng

₫ 44.530/ KG

PP TOPILENE®  J-740 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J-740 HYOSUNG KOREA

Độ cứng caoỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngMáy giặtPhụ kiện cho ngành công nSản phẩm gia dụngPhụ kiện máy giặt

₫ 44.530/ KG

PP  PPB-MM30-S SINOPEC MAOMING

PP PPB-MM30-S SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoThùngMáy giặt

₫ 44.530/ KG

PP  K9927 SINOPEC YANGZI

PP K9927 SINOPEC YANGZI

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngMáy giặtThích hợp làm sản phẩm tư

₫ 44.530/ KG

PP  TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng

₫ 44.920/ KG

PP  K9026 SINOPEC YANSHAN

PP K9026 SINOPEC YANSHAN

Thời tiết khángMáy giặtThiết bị gia dụng

₫ 44.920/ KG

PP Daelim Poly®  EP649N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP649N Korea Daelim Basell

Độ bóng caoTủ lạnhMáy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụngBộ phận tủ lạnh điệnMáy hút bụiPhụ tùng máy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụng

₫ 46.470/ KG

PP  GH43 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP GH43 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Độ cứng caoMáy giặtMáy lạnh

₫ 46.470/ KG

PP  GH41 HANWHA TOTAL KOREA

PP GH41 HANWHA TOTAL KOREA

Độ cứng caoMáy giặt

₫ 46.470/ KG

PP TIRIPRO®  K8065 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8065 FCFC TAIWAN

Chống tĩnh điệnTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngKhe máy giặtHộp hoàn thiện lớnSản phẩm tường mỏng

₫ 46.470/ KG

PP  GH43 HANWHA TOTAL KOREA

PP GH43 HANWHA TOTAL KOREA

Độ cứng caoMáy giặtMáy lạnh

₫ 46.860/ KG

PP  TB53 HANWHA TOTAL KOREA

PP TB53 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng

₫ 48.020/ KG

PP  GH42 HANWHA TOTAL KOREA

PP GH42 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệtMáy giặt

₫ 48.410/ KG

PP  GH42 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP GH42 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Chịu nhiệtMáy giặt

₫ 48.410/ KG

PP YUNGSOX®  3504 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3504 FPC TAIWAN

Chịu nhiệtSản phẩm tường mỏngMáy giặtLĩnh vực ô tôThiết bị điệnThùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực ôPhần tường mỏng

₫ 48.410/ KG

PP  K7735 SINOPEC YANSHAN

PP K7735 SINOPEC YANSHAN

Lĩnh vực ô tôThùngMáy giặtMáy giặt thùng và các bộ Phụ tùng ô tô vv

₫ 48.410/ KG

PP  GH41 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP GH41 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Độ cứng caoMáy giặt

₫ 48.790/ KG

PP  MU40-NP(YM) GS KOREA

PP MU40-NP(YM) GS KOREA

Chịu nhiệtThiết bị điệnMáy giặtTruyền hình

₫ 57.310/ KG

PSM  HL-102 WUHAN HUALI

PSM HL-102 WUHAN HUALI

Hiệu suất xử lý tốtContainer y tếPallet dược phẩmChậu cây giốngHộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giống

₫ 53.440/ KG

PSM  HL-302 WUHAN HUALI

PSM HL-302 WUHAN HUALI

Phân hủy phân compost 100Hộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giốngChậu cây giốngPallet dược phẩm

₫ 116.170/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 96.810/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.500/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 139.410/ KG

PVC  CPM-31(粉) HUNAN HUAXIANG

PVC CPM-31(粉) HUNAN HUAXIANG

Cách điệnDa tổng hợpMáy giặt

₫ 26.720/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 50.340/ KG

SBS Globalprene®  3540 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3540 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiày

₫ 61.960/ KG

SBS Globalprene®  4601 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  4601 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpChất liệu giày Keo

₫ 61.960/ KG

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 58.090/ KG

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đXe hơi

₫ 63.890/ KG

SSBR KIBITON®  PR-1205 TAIWAN CHIMEI

SSBR KIBITON®  PR-1205 TAIWAN CHIMEI

Độ nét caoGiày dépChất kết dính

₫ 81.320/ KG

TPE KIBITON®  PB-575 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-575 TAIWAN CHIMEI

Chống mài mònLĩnh vực ứng dụng xây dựnGiày dép

₫ 50.150/ KG

TPE Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

Sức mạnh caoGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnMáy in

₫ 52.660/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 54.210/ KG

TPE  1475 LCY TAIWAN

TPE 1475 LCY TAIWAN

Sức mạnh caoGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độn

₫ 54.210/ KG