1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Giấy tráng close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng

₫ 45.430/ KG

PP  K9026 SINOPEC YANSHAN

PP K9026 SINOPEC YANSHAN

Thời tiết khángMáy giặtThiết bị gia dụng

₫ 45.430/ KG

PP TOPILENE®  J945 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J945 HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoMáy giặtỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng gia dụng

₫ 46.210/ KG

PP TOPILENE®  J-740 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J-740 HYOSUNG KOREA

Độ cứng caoỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngMáy giặtPhụ kiện cho ngành công nSản phẩm gia dụngPhụ kiện máy giặt

₫ 46.610/ KG

PP  GH42 HANWHA TOTAL KOREA

PP GH42 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệtMáy giặt

₫ 47.000/ KG

PP Daelim Poly®  EP649N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP649N Korea Daelim Basell

Độ bóng caoTủ lạnhMáy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụngBộ phận tủ lạnh điệnMáy hút bụiPhụ tùng máy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụng

₫ 47.000/ KG

PP  GH43 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP GH43 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Độ cứng caoMáy giặtMáy lạnh

₫ 47.000/ KG

PP  GH43 HANWHA TOTAL KOREA

PP GH43 HANWHA TOTAL KOREA

Độ cứng caoMáy giặtMáy lạnh

₫ 47.000/ KG

PP  GH41 HANWHA TOTAL KOREA

PP GH41 HANWHA TOTAL KOREA

Độ cứng caoMáy giặt

₫ 47.000/ KG

PP TIRIPRO®  K8065 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8065 FCFC TAIWAN

Chống tĩnh điệnTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngKhe máy giặtHộp hoàn thiện lớnSản phẩm tường mỏng

₫ 47.000/ KG

PP  TB53 HANWHA TOTAL KOREA

PP TB53 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng

₫ 48.560/ KG

PP  GH42 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP GH42 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Chịu nhiệtMáy giặt

₫ 48.720/ KG

PP TOPILENE®  J642 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J642 HYOSUNG KOREA

Độ cứng caoMáy giặtThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận gia dụngHàng gia dụng

₫ 48.920/ KG

PP YUNGSOX®  3504 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3504 FPC TAIWAN

Chịu nhiệtSản phẩm tường mỏngMáy giặtLĩnh vực ô tôThiết bị điệnThùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực ôPhần tường mỏng

₫ 48.960/ KG

PP  K7735 SINOPEC YANSHAN

PP K7735 SINOPEC YANSHAN

Lĩnh vực ô tôThùngMáy giặtMáy giặt thùng và các bộ Phụ tùng ô tô vv

₫ 48.960/ KG

PP  GH41 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP GH41 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Độ cứng caoMáy giặt

₫ 49.350/ KG

PP Daelim Poly®  HP601N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP601N Korea Daelim Basell

Dễ dàng xử lýMáy giặtTrang chủ

₫ 50.130/ KG

PP TOPILENE®  J640A HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J640A HYOSUNG KOREA

Khối CopolymerỨng dụng công nghiệpMáy giặtThiết bị gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điHộp pinBộ phận gia dụngHàng gia dụngLinh kiện điện

₫ 51.700/ KG

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

Độ cứng caoTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị gia dụngSản phẩm tường mỏngMáy giặtBao bì tường mỏng

₫ 52.870/ KG

PP KOPELEN  JI-360 LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JI-360 LOTTE KOREA

Ổn định nhiệtMáy giặtThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 52.870/ KG

PP  MU40-NP(YM) GS KOREA

PP MU40-NP(YM) GS KOREA

Chịu nhiệtThiết bị điệnMáy giặtTruyền hình

₫ 57.960/ KG

PSM  HL-102 WUHAN HUALI

PSM HL-102 WUHAN HUALI

Hiệu suất xử lý tốtContainer y tếPallet dược phẩmChậu cây giốngHộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giống

₫ 54.050/ KG

PSM  HL-302 WUHAN HUALI

PSM HL-302 WUHAN HUALI

Phân hủy phân compost 100Hộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giốngChậu cây giốngPallet dược phẩm

₫ 117.500/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 102.610/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 119.840/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 140.990/ KG

PVC  CPM-31(粉) HUNAN HUAXIANG

PVC CPM-31(粉) HUNAN HUAXIANG

Cách điệnDa tổng hợpMáy giặt

₫ 26.630/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 50.910/ KG

SBS Globalprene®  3540 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3540 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiày

₫ 62.660/ KG

SBS Globalprene®  4601 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  4601 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpChất liệu giày Keo

₫ 62.660/ KG

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 52.870/ KG

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đXe hơi

₫ 64.620/ KG

SSBR KIBITON®  PR-1205 TAIWAN CHIMEI

SSBR KIBITON®  PR-1205 TAIWAN CHIMEI

Độ nét caoGiày dépChất kết dính

₫ 82.250/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 49.540/ KG

TPE Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

Sức mạnh caoGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnMáy in

₫ 50.710/ KG

TPE KIBITON®  PB-575 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-575 TAIWAN CHIMEI

Chống mài mònLĩnh vực ứng dụng xây dựnGiày dép

₫ 50.720/ KG

TPE  1475 LCY TAIWAN

TPE 1475 LCY TAIWAN

Sức mạnh caoGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độn

₫ 54.830/ KG

TPE  3546 LCY TAIWAN

TPE 3546 LCY TAIWAN

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.880/ KG

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.880/ KG

TPEE LONGLITE®  72C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  72C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Chống oxy hóaLinh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 176.240/ KG