1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Giày bảo hộ lao động
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS Bayblend® KU2-1514 901510 COVESTRO SHANGHAI
Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ₫ 126.190/ KG

PF LONGLITE® T383J TAIWAN CHANGCHUN
Trang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng₫ 36.500/ KG

POM M270 ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôĐối với tiêm phức tạpSản phẩm tường mỏng và chCũng được sử dụng để tạo₫ 38.050/ KG

PP C30G SHAANXI YCZMYL
Đóng góiĐồ chơiLĩnh vực ô tôBảo vệ₫ 37.280/ KG

PP EPH30R SHAANXI YCZMYL
Bảo vệNhà ởBao bì tường mỏngBộ lọcVỏ bọcBộ lọc cà phê₫ 37.280/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.140/ KG

PP TOPILENE® B240P HYOSUNG KOREA
Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động₫ 44.270/ KG

PP YUNGSOX® 3064H FPC TAIWAN
Bảo vệNhà ởBộ phận gia dụngNội thất₫ 46.980/ KG

PP YUNGSOX® 2020 FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng₫ 53.580/ KG

PP SABIC® 15T1030 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnBảo vệ điện từ₫ 78.820/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX830 75701 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS
Ứng dụng điện tửBảo vệ động cơ ô tôKim loại thay thế₫ 124.250/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX4110 BK SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửBảo vệ điện từ₫ 155.320/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX4110-BK1A109 SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửBảo vệ điện từ₫ 155.320/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX4110 SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửBảo vệ điện từ₫ 170.850/ KG

PVDC DIOFAN® A 736 SOLVAY USA
Ứng dụng CoatingLớp phủ bảo vệ₫ 407.700/ KG

TPE THERMOLAST® K TC6GPZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Lĩnh vực ô tôBảo vệ CoverThiết bị niêm phongỨng dụng ngoài trời₫ 155.320/ KG

TPEE LONGLITE® 1148LH NANTONG CHANGCHUN
Bánh xe trượt băngXe vào khí quản₫ 108.720/ KG

AS(SAN) 80HF LG CHEM KOREA
Thiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gióTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 66.010/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 45.820/ KG

AS(SAN) 80HF-ICE LG YX NINGBO
Thiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gió₫ 42.710/ KG

LDPE ExxonMobil™ 160AT EXXONMOBIL SAUDI
phimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi₫ 40.770/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 71.450/ KG

PA12 Grilamid® L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Thiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid® L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Thiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao₫ 512.540/ KG

PA46 Stanyl® TS300 BK DSM HOLAND
Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tửĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv₫ 159.200/ KG

PA6 Grilon® BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Bộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k₫ 81.540/ KG

PP HIPRENE® HG43-NP LANGFANG CALTEX
Thiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLinh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm₫ 41.160/ KG

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
Vỏ TVNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tínhUS $ 1,440/ MT

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệCIF
US $ 1,470/ MT

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tếDụng cụ điệnVỏ màn hìnhThiết bị gia dụngCIF
US $ 2,100/ MT

PP PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE
Nồi cơm điệnNồi chiên điệnPhòng tắm hàng ngàyThiết bị gia dụng nhỏCIF
US $ 1,015/ MT

SBS KRATON™ D1155JP KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 3,760/ MT

SBS KRATON™ D1101 CU KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhCIF
US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™ D1102 JSZ KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhCIF
US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™ D1101 JO KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhCIF
US $ 5,300/ MT

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaCIF
US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™ G1652 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 5,320/ MT

SEBS KRATON™ E1830 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 5,600/ MT

SEBS KRATON™ G1650(粉) KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 6,300/ MT

SEBS KRATON™ G1645MO KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 7,000/ MT