VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Gương nhà ở Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PP  K8003 SINOPEC YANGZI

PP K8003 SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 42.740/ KG

PP  S1004 SINOPEC YANGZI

PP S1004 SINOPEC YANGZI

Tấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 44.680/ KG

PP  PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 49.730/ KG

TPEE LONGLITE®  1143LHF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1143LHF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 71.870/ KG

TPEE LONGLITE®  63D TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  63D TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 73.820/ KG

TPEE LONGLITE®  55D TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  55D TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 77.700/ KG

TPEE LONGLITE®  1143XH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1143XH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 155.400/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 77.700/ KG

TPU Utechllan®  U-95A20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  U-95A20 COVESTRO SHENZHEN

Phụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp

₫ 108.780/ KG

TPU Desmopan®  U-95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  U-95A COVESTRO GERMANY

Phụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp

₫ 116.550/ KG

TPU Utechllan®  U-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  U-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Phụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp

₫ 134.030/ KG

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

Mũ bảo hiểmMũ bảo hiểmGiày dépỐng ABSPhụ kiện ốngMũ bảo hiểmGiày cao gótPhụ kiện ốngĐồ dùng nhiệt độ thấp.

₫ 66.050/ KG

TPU  1080AEU GRECO TAIWAN

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN

Nắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng

₫ 165.110/ KG

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 38.070/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 46.620/ KG

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Đóng gói phim
CIF

US $ 1,215/ MT

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Đóng gói phim
CIF

US $ 1,280/ MT

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ
CIF

US $ 1,470/ MT

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.970/ KG

HDPE Alathon®  M6060 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6060 LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì thực phẩmTrang chủThực phẩm đóng gói

₫ 42.740/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 49.730/ KG

LDPE  18D0 PETROCHINA DAQING

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING

Phim co lạiĐóng gói phim

₫ 42.350/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

Đóng gói phim

₫ 34.970/ KG

PTFE  MP1300(粉) DUPONT USA

PTFE MP1300(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 738.150/ KG

PTFE  MP1200(粉) DUPONT USA

PTFE MP1200(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 738.150/ KG

PTFE  7A X DUPONT USA

PTFE 7A X DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 767.290/ KG

PTFE  TE3859 DUPONT USA

PTFE TE3859 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 815.850/ KG

PTFE  DISP 30 DUPONT USA

PTFE DISP 30 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.010.100/ KG

PTFE  MP1400(粉) DUPONT USA

PTFE MP1400(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.045.070/ KG

PTFE  8A DUPONT USA

PTFE 8A DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.047.010/ KG

PTFE  MP1100(粉) DUPONT USA

PTFE MP1100(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.048.950/ KG

PTFE  850A DUPONT USA

PTFE 850A DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.048.950/ KG

PTFE  MP1000(粉) DUPONT USA

PTFE MP1000(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.052.840/ KG

PTFE  6515 DUPONT USA

PTFE 6515 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.056.720/ KG

PTFE  7A DUPONT USA

PTFE 7A DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.060.610/ KG

PTFE  6C DUPONT USA

PTFE 6C DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.087.800/ KG

TPEE Hytrel®  4057W RT 401 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  4057W RT 401 TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 73.820/ KG

TPEE Hytrel®  2523W TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  2523W TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 73.820/ KG

TPEE Hytrel®  5557 BK TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  5557 BK TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 116.550/ KG

TPU Elastollan® N 75A 12P 000 CN BASF SHANGHAI

TPU Elastollan® N 75A 12P 000 CN BASF SHANGHAI

ỐngĐóng góiHàng thể thao

₫ 283.610/ KG