1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Gương nhà ở Điện tử 
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Utechllan® U-95A10 COVESTRO SHENZHEN
Chống lão hóaPhụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp₫ 119.490/ KG

TPU Desmopan® 990R COVESTRO GERMANY
Tăng cườngSửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim₫ 489.690/ KG

TPV Santoprene™ 211-45 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhMáy giặtĐóng góiLĩnh vực ô tô₫ 152.780/ KG

TPV Santoprene™ 273-40 CELANESE USA
Chống ozoneTrang chủTrang chủHộp đựng thực phẩmMáy giặtĐóng góiBản lềỐng₫ 180.210/ KG

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm₫ 195.880/ KG

电木粉 LONGLITE® T375HF TAIWAN CHANGCHUN
Chống cháyỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm ngắt mạcPhần biến ápứng dụng viễn thông vv₫ 52.890/ KG

电木粉 LONGLITE® T399J TAIWAN CHANGCHUN
Chống cháyỨng dụng ô tôỨng dụng điệnthanh trục vvỨng dụng bao gồm nội thấtCăn cứ container₫ 117.530/ KG

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING
Độ trong suốt caoĐóng gói phimCIF
US $ 1,275/ MT

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống ăn mònphimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 35.260/ KG

HDPE RELENE® HD5301AA RELIANCE INDIA
Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai₫ 38.390/ KG

HDPE Alathon® M6060 LYONDELLBASELL HOLAND
Độ cứng nhiệt độ caoBao bì thực phẩmTrang chủThực phẩm đóng gói₫ 43.090/ KG

HDPE Alathon® M6580 LYONDELLBASELL HOLAND
Độ cứng caoKhayTrang chủHộp đóng gói₫ 48.970/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống nứt căng thẳngphimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 61.900/ KG

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING
Trong suốtPhim co lạiĐóng gói phim₫ 42.700/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 201FG TITAN MALAYSIA
Đóng gói phimphim₫ 50.930/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Sức mạnh caoĐóng gói phim₫ 34.470/ KG

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 51.710/ KG

PC PANLITE® 1010RM TEIJIN JAPAN
Chống cháyDiode phát sángỨng dụng chiếu sángGươngỨng dụng LCD₫ 71.300/ KG

PC LN-3010RM TEIJIN JAPAN
Chống cháyDiode phát sángỨng dụng chiếu sángGương₫ 97.940/ KG

PP SABIC® 577P SABIC SAUDI
Sức mạnh caoĐóng góiĐóng gói cứngTrang chủ₫ 36.040/ KG

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL
Copolymer không chuẩnĐóng gói phimống (₫ 37.610/ KG

PP Aramco HP30EG SAUDI ARAMCO
Trong suốtỨng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói₫ 41.530/ KG

PP INEOS H12G-00 INEOS USA
Tái chếTrang chủĐóng gói cứng₫ 41.530/ KG

PTFE MP1400(粉) DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 665.980/ KG

PTFE MP1200(粉) DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 744.330/ KG

PTFE 7A X DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 773.720/ KG

PTFE TE3859 DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 822.690/ KG

PTFE 850A DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 940.210/ KG

PTFE MP1300(粉) DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 940.210/ KG

PTFE MP1100(粉) DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 940.210/ KG

PTFE NP20 BK DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 940.210/ KG

PTFE MP1000(粉) DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 940.210/ KG

PTFE DISP 30 DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.018.560/ KG

PTFE 8A DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.055.780/ KG

PTFE 6515 DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.065.570/ KG

PTFE 7A DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.069.490/ KG

PTFE 6C DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.096.910/ KG

TPEE Hytrel® 4057W RT 401 TORAY JAPAN
Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi₫ 74.430/ KG

TPEE Hytrel® 2523W TORAY JAPAN
Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi₫ 74.430/ KG

TPEE Hytrel® 4057W RB 719 TORAY JAPAN
Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi₫ 74.430/ KG