1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Gói thực phẩm 
Xóa tất cả bộ lọc
GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI
Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút₫ 44.940/ KG

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI
Chống nứt căng thẳngỐng PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng₫ 34.000/ KG

HDPE HD5502S SINOPEC WUHAN
Chống va đập caoChai nhựaThùng nhựaBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmThùng dầu₫ 34.780/ KG

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi₫ 35.170/ KG

HDPE Formolene® LH5420 FPC TAIWAN
Cân bằng độ cứng/dẻo daiBảo vệHộp đựng thực phẩm₫ 39.080/ KG

HDPE GF4960 BRASKEM BRAZIL
Chống va đập caoBảo vệHộp đựng thực phẩm₫ 39.080/ KG

HDPE DOW™ HGB-0454 DOW USA
Nhãn hiệu sản phẩm BraskeChai thuốc nhỏSản phẩm làm sạch chai nhChai mỹ phẩmChai thực phẩm₫ 39.080/ KG

HDPE UNITHENE® LH901 USI TAIWAN
Sức mạnh caophimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt₫ 39.080/ KG

HDPE ExxonMobil™ HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI
Độ cứng caoVỏ sạcThích hợp cho túi mua sắm₫ 39.080/ KG

HDPE DMDA8920 PETROCHINA DAQING
Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa₫ 46.120/ KG

HDPE LH5590 USI TAIWAN
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 46.900/ KG

HDPE 2714 NOVA CANADA
Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩmTrang chủ₫ 52.760/ KG

HDPE ExxonMobil™ HMA-028 EXXONMOBIL USA
Độ bóng caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ₫ 54.710/ KG

HIPS STAREX® VE-1805 BK Samsung Cheil South Korea
Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD₫ 58.620/ KG

HIPS STAREX® VE-1890K Samsung Cheil South Korea
Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD₫ 68.390/ KG

HIPS STAREX® VE-1805 Samsung Cheil South Korea
Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD₫ 68.390/ KG

K(Q)胶 810 ASAHI JAPAN
CốcTấm ván épTrang chủHộp đựng thực phẩm₫ 82.070/ KG

LDPE 2420K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Polyethylene mật độ thấpthổi phim và diễn viên phShrink phimSản phẩm vệ sinh bao bì pphim bámNiêm phong nhiệtSản phẩm ép phun₫ 39.080/ KG

LDPE Lotrène® FD0474 QATAR PETROCHEMICAL
Dễ dàng xử lýphimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim₫ 39.080/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Vật liệu tái chếShrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim₫ 39.860/ KG

LDPE Lotrène® FD0274 QATAR PETROCHEMICAL
Sức mạnh caophimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm₫ 42.990/ KG

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 28.920/ KG

LLDPE InnoPlus LL7910A PTT THAI
Chống mặcDiễn viên phimphimBao bì thực phẩm₫ 37.520/ KG

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA
Độ bóng caoTrang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm₫ 39.080/ KG

LLDPE EVALENE® LF20184 JJGSPC PHILIPPINES
Độ nét caoBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim₫ 42.210/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.680/ KG

MBS TP-801 DENKA JAPAN
Trong suốtBộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng₫ 74.250/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trong suốtTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.810/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Độ cứng caoBao bì thực phẩmphim₫ 50.810/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
Trong suốtphimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.810/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA
Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF₫ 70.350/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA
Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF₫ 74.250/ KG

PA66 TECHNYL® 22HSP BK BASF KOREA
Kháng hóa chấtỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcVỏ máy tính xách tayỐng lótNhà ởCamVòng bi₫ 97.700/ KG

PA66 ZISLLOY® AFG15-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN
Độ cứng caoNhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độDụng cụ làm bằng không khBộ phận máy móc bánh răng₫ 97.700/ KG

PA66 ZISLLOY® AFG30-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN
Độ cứng caoNhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơDụng cụ làm bằng không khHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độ₫ 117.240/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT JAPAN
Chống va đập caoMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 125.060/ KG

PA66 Zytel® FE15045 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 125.060/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT JAPAN
Ứng dụng thực phẩm không₫ 125.060/ KG

PA66 Ultramid® A4K BASF GERMANY
Chống dầuPhụ tùng máy mócThiết bị thể thao₫ 128.970/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT USA
Chống va đập caoMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 136.780/ KG