1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Gói hóa chất hàng ngày
Xóa tất cả bộ lọc
PP Daelim Poly®  RP441N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP441N Korea Daelim Basell

Trang chủĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 55.870/ KG

PPS  SSA930 SUZHOU SINOMA

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA

Sản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ

₫ 190.260/ KG

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôCông nghiệp cơ khíLĩnh vực hóa chất

₫ 256.270/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.980/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.700/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.480/ KG

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

Thùng chứaGói trung bình

₫ 46.590/ KG

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủĐóng gói container

₫ 47.370/ KG

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 59.020/ KG

PTFE  MP1300(粉) DUPONT USA

PTFE MP1300(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 737.750/ KG

PTFE  MP1200(粉) DUPONT USA

PTFE MP1200(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 737.750/ KG

PTFE  7A X DUPONT USA

PTFE 7A X DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 766.870/ KG

PTFE  TE3859 DUPONT USA

PTFE TE3859 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 815.410/ KG

PTFE  DISP 30 DUPONT USA

PTFE DISP 30 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.009.550/ KG

PTFE  MP1400(粉) DUPONT USA

PTFE MP1400(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.044.500/ KG

PTFE  8A DUPONT USA

PTFE 8A DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.046.440/ KG

PTFE  MP1100(粉) DUPONT USA

PTFE MP1100(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.048.380/ KG

PTFE  850A DUPONT USA

PTFE 850A DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.048.380/ KG

PTFE  MP1000(粉) DUPONT USA

PTFE MP1000(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.052.270/ KG

PTFE  6515 DUPONT USA

PTFE 6515 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.056.150/ KG

PTFE  7A DUPONT USA

PTFE 7A DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.060.030/ KG

PTFE  6C DUPONT USA

PTFE 6C DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.087.210/ KG

TPU Elastollan® N 75A 12P 000 CN BASF SHANGHAI

TPU Elastollan® N 75A 12P 000 CN BASF SHANGHAI

ỐngĐóng góiHàng thể thao

₫ 283.450/ KG

TPU  BTI-85A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTI-85A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 69.890/ KG

TPU  BTE-75A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTE-75A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 100.960/ KG

TPU  BTH-90A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTH-90A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 104.840/ KG

TPU  BTE-85A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTE-85A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 104.840/ KG

TPU  BTE-95A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTE-95A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 104.840/ KG

TPU  BTP-64D EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTP-64D EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 104.840/ KG

TPU  BTE-90A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTE-90A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 104.840/ KG

TPU  BTH-85A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTH-85A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 104.840/ KG

TPU  BTH-64D EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTH-64D EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 104.840/ KG

TPU  BTP-71D EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTP-71D EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 104.840/ KG

TPU  BTH-95A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTH-95A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 104.840/ KG

TPU  BTE-80A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTE-80A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 108.720/ KG

LDPE  2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà

₫ 40.770/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

Đóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin

₫ 32.230/ KG

PTFE  TE3885 DUPONT USA

PTFE TE3885 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 555.250/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

Trường hợp điện thoạiHồ sơĐóng góiGhế ngồi

₫ 213.560/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

Đóng góiHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng truyền thông

₫ 232.970/ KG