1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Gói hàng ngày
Xóa tất cả bộ lọc
TPEE LONGLITE® 1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu₫ 147.230/ KG

TPEE LONGLITE® 1155ML TAIWAN CHANGCHUN
Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu₫ 147.230/ KG

TPEE LONGLITE® 1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN
Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu₫ 154.980/ KG

TPEE LONGLITE® 1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiỨng dụng ô tôGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu₫ 154.980/ KG

TPU Utechllan® U-95A20 COVESTRO SHENZHEN
Phụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp₫ 108.490/ KG

TPU Desmopan® U-95A COVESTRO GERMANY
Phụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp₫ 123.980/ KG

TPU Utechllan® U-95A10 COVESTRO SHENZHEN
Phụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp₫ 133.670/ KG

TPV Santoprene™ 211-45 CELANESE USA
Máy giặtĐóng góiLĩnh vực ô tô₫ 151.110/ KG

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US
Trang chủphimChủ yếu để đóng gói₫ 73.620/ KG

EAA Nucrel® 3440(1) DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 65.870/ KG

EAA Nucrel® 3440 DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.240/ KG

EAA PRIMACOR™ 3440 STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 127.860/ KG

PP TM-20 SINOPEC JIUJIANG
Hộp nhựaThiết bị gia dụngThùng chứaThích hợp cho hộp đóng góThùng chứaCác sản phẩm trong suô₫ 37.200/ KG

ASA Luran®S 778T Q42 BK36831 INEOS STYRO KOREA
Gương chiếu hậu₫ 83.300/ KG

PP D(Y)-W725EF PETROCHINA DUSHANZI
Trang chủphimThích hợp cho màng đóng g₫ 43.390/ KG

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN
Nắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng₫ 164.670/ KG

ABS TAIRILAC® AG1000 FCFC TAIWAN
Mũ bảo hiểmMũ bảo hiểmGiày dépỐng ABSPhụ kiện ốngMũ bảo hiểmGiày cao gótPhụ kiện ốngĐồ dùng nhiệt độ thấp.₫ 65.870/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchCIF
US $ 1,255/ MT

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Đóng gói phimPhim nông nghiệpCIF
US $ 1,015/ MT

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 43.840/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.140/ KG

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimCIF
US $ 1,280/ MT

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN
Vật liệu đóng gói pin mặt₫ 58.120/ KG

EVA TAISOX® 7350F FPC TAIWAN
Đóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim₫ 89.110/ KG

GPPS STYRON™ 685D TRINSEO HK
Trang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng₫ 56.180/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 34.870/ KG

HDPE FB1350 BOROUGE UAE
Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp₫ 34.870/ KG

HDPE DOW™ 53050E DOW USA
phimĐóng gói phimTúi xách₫ 38.750/ KG

HDPE DOW™ 5004I DOW USA
Trang chủĐối với giai đoạn đùnĐóng gói₫ 38.750/ KG

HDPE Alathon® M6060 LYONDELLBASELL HOLAND
Bao bì thực phẩmTrang chủThực phẩm đóng gói₫ 42.620/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.590/ KG

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA
Đóng góiVòng biThiết bị thể thao₫ 231.310/ KG

LDPE 2420H SINOPEC MAOMING
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.840/ KG

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING
Phim co lạiĐóng gói phim₫ 42.230/ KG

LDPE 2710 DSM HOLAND
phimTúi đóng gói nặng₫ 42.620/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.310/ KG

LDPE 2426H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.470/ KG

LDPE 2420H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 53.470/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.470/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.540/ KG