1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Gói bên ngoài close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 8221-85M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-85M300 CELANESE USA

Chống tia cực tímDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 156.700/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

Liên kếtỨng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 164.540/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhĐóng góiLĩnh vực ô tôTay cầm mềmĐiện thoại thông minhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐóng góiTay cầm mềmĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 172.370/ KG

TPV Santoprene™ 123-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 123-50 CELANESE USA

Chống tia cực tímỨng dụng ô tôSản phẩm ngoài trời

₫ 172.370/ KG

电木粉 LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

Chống cháyỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm ngắt mạcPhần biến ápứng dụng viễn thông vv

₫ 52.890/ KG

电木粉 LONGLITE®  T399J TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T399J TAIWAN CHANGCHUN

Chống cháyỨng dụng ô tôỨng dụng điệnthanh trục vvỨng dụng bao gồm nội thấtCăn cứ container

₫ 117.530/ KG

ASA TAIRILAC®  WG1800 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WG1800 FCFC TAIWAN

Thời tiết khángỨng dụng ngoài trời
CIF

US $ 2,250/ MT

ASA TAIRILAC®  WF3301 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WF3301 FCFC TAIWAN

Ứng dụng ngoài trời
CIF

US $ 2,350/ MT

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Độ trong suốt caoĐóng gói phim
CIF

US $ 1,275/ MT

ASA  LI-968W LG GUANGZHOU

ASA LI-968W LG GUANGZHOU

Thời tiết khángỨng dụng SiderailỨng dụng ngoài trời

₫ 64.640/ KG

ASA  LI-970 LG CHEM KOREA

ASA LI-970 LG CHEM KOREA

Chống tĩnh điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 90.100/ KG

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

Vật liệu đóng gói pin mặt

₫ 58.760/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống ăn mònphimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 35.260/ KG

HDPE G-Lene I60A080 IOC INDIA

HDPE G-Lene I60A080 IOC INDIA

Chống va đập caoTải thùng hàngHộp đóng góiHành lý

₫ 39.180/ KG

HDPE DOW™  53050E DOW USA

HDPE DOW™  53050E DOW USA

phimĐóng gói phimTúi xách

₫ 39.180/ KG

HDPE Alathon®  M4661 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M4661 LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýTrang chủỨng dụng công nghiệpNhà ởĐóng gói cứngTrang chủTrang chủ

₫ 48.970/ KG

HDPE Alathon®  M6062 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6062 LYONDELLBASELL HOLAND

Phân phối trọng lượng phâTải thùng hàngThùngĐóng thùngHộp đóng gói

₫ 48.970/ KG

HDPE Alathon®  M6580 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6580 LYONDELLBASELL HOLAND

Độ cứng caoKhayTrang chủHộp đóng gói

₫ 48.970/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngphimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 61.900/ KG

LDPE  18D0 PETROCHINA DAQING

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING

Trong suốtPhim co lạiĐóng gói phim

₫ 42.700/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 201FG TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 201FG TITAN MALAYSIA

Đóng gói phimphim

₫ 50.930/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.470/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 34.470/ KG

PA6  J3200M HANGZHOU JUHESHUN

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN

Độ bền kéo tốtĐóng gói phimỨng dụng dệt

₫ 43.090/ KG

PBT/PET PRECITE® 125 GF30 AKRO-PLASTIC GERMANY

PBT/PET PRECITE® 125 GF30 AKRO-PLASTIC GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng ngoài trời

₫ 66.600/ KG

PC LEXAN™  103R-111 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PC LEXAN™  103R-111 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Trong suốtTrang chủỨng dụng ngoài trời

₫ 116.740/ KG

PC LEXAN™  EX7681T NA1A026T SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PC LEXAN™  EX7681T NA1A026T SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Ứng dụng ngoài trời

₫ 168.320/ KG

POM KOCETAL®  WR301 BK KOLON KOREA

POM KOCETAL®  WR301 BK KOLON KOREA

Bôi trơnỨng dụng ngoài trời

₫ 90.100/ KG

POM CELCON®  UV270Z CELANESE USA

POM CELCON®  UV270Z CELANESE USA

Dòng chảy thấpỨng dụng ngoài trời

₫ 97.940/ KG

POM HOSTAFORM®  S27072 WS 10/1570 CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  S27072 WS 10/1570 CELANESE USA

Dòng chảy thấpỨng dụng ngoài trời

₫ 97.940/ KG

POM KEPITAL®  FV-30A KEP KOREA

POM KEPITAL®  FV-30A KEP KOREA

Ứng dụng ngoài trờiTrang trí ngoại thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 129.280/ KG

PP SABIC®  577P SABIC SAUDI

PP SABIC®  577P SABIC SAUDI

Sức mạnh caoĐóng góiĐóng gói cứngTrang chủ

₫ 36.040/ KG

PP  EP1X30F SHAANXI YCZMYL

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL

Copolymer không chuẩnĐóng gói phimống (

₫ 37.610/ KG

PP Borealis KSR4525 BOREALIS EUROPE

PP Borealis KSR4525 BOREALIS EUROPE

Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 41.530/ KG

PP Daplen™ EE115AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EE115AE BOREALIS EUROPE

Lĩnh vực ô tôTrang chủTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 41.530/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033E3 EXXONMOBIL USA

Khối CopolymerThùng nhựaHộp nhựaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ởTải thùng hàngThùngĐóng gói cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpThùng chứa

₫ 41.530/ KG

PP INEOS H12G-00 INEOS USA

PP INEOS H12G-00 INEOS USA

Tái chếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 41.530/ KG

PP Daplen™ EF040AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EF040AE BOREALIS EUROPE

Tái chếThanh chống va chạm ô tôLĩnh vực ô tôTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 41.530/ KG

PP Daplen™ EE015U BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EE015U BOREALIS EUROPE

Trang trí ngoại thất ô tôThanh chống va chạm ô tô

₫ 45.440/ KG

PP Daplen™ EE209AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EE209AE BOREALIS EUROPE

Chế biếnTrang trí ngoại thất ô tôThanh chống va chạm ô tôTrang trí ngoại thất ô tôThanh chống va chạm ô tô

₫ 72.470/ KG