1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Gói bên ngoài close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  S1004 SINOPEC YANGZI

PP S1004 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtTấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 44.940/ KG

PP  5032E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 5032E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

HomopolymerỨng dụng dệtVảiTrang chủỨng dụng nông nghiệpỨng dụng thủy sảnSợiTúi đóng gói nặngLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 45.330/ KG

PP  V30G SINOPEC MAOMING

PP V30G SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủĐồ chơiĐể sản xuất tất cả các loĐóng gói đóng góiĐồ gia dụng.

₫ 45.330/ KG

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

Bán cứng nhắcThùng chứaGói trung bình

₫ 46.890/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trong suốtTrang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 46.900/ KG

PP  PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 50.020/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Chống mệt mỏiPhụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 109.430/ KG

PPA Zytel®  HTNFE8200 NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFE8200 NC010 DUPONT USA

Hấp thụ nước thấpTrang chủPhụ kiện động cơPhụ tùng ô tôỨng dụng thể thao ngoài tỨng dụng điện tửXây dựng

₫ 175.860/ KG

PVC  DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

Ổn định nhiệtĐóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.840/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 97.700/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 125.060/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ G7650-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ G7650-1 SUZHOU GLS

Dòng chảy caoĐóng góiHàng thể thaoĐồ chơiMáy giặtNameMỹ Phổ Lập Vạn

₫ 136.780/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC7MLZ_S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC7MLZ_S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángSản phẩm ngoài trời

₫ 136.780/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6NYN KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6NYN KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángTrường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực ô tôĐóng góiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTrường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôMô hình

₫ 136.780/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF5WKF- S102 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF5WKF- S102 KRAIBURG TPE GERMANY

Đóng góiỨng dụng nước uống

₫ 156.320/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6GPZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6GPZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Chịu được khí hậu tốtLĩnh vực ô tôBảo vệ CoverThiết bị niêm phongỨng dụng ngoài trời

₫ 156.320/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 187.590/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 191.500/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 195.410/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

Chống tia cực tímTrường hợp điện thoạiHồ sơĐóng góiGhế ngồi

₫ 214.950/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1040X-1 AVIENT CHINA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1040X-1 AVIENT CHINA

Màu dễ dàngTay cầm mềmSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng ngoại quanỨng dụng Soft Touch

₫ 449.430/ KG

TPEE LONGLITE®  1130LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1130LH TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điện

₫ 72.300/ KG

TPEE LONGLITE®  1172LLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1172LLF TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điện

₫ 74.250/ KG

TPEE LONGLITE®  1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điện

₫ 74.250/ KG

TPEE LONGLITE®  1163LLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1163LLF TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điện

₫ 74.250/ KG

TPEE  1172MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1172MLF TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điện

₫ 74.250/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LH TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điện

₫ 117.240/ KG

TPEE Hytrel®  2523 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  2523 TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 121.150/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpĐóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 140.690/ KG

TPEE Hytrel®  5556W BK TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  5556W BK TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 144.600/ KG

TPEE Hytrel®  4057 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  4057 TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 148.510/ KG

TPEE Hytrel®  5556W TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  5556W TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 148.510/ KG

TPEE Hytrel®  2521 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  2521 TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 156.320/ KG

TPEE LONGLITE®  1148LL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148LL TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điện

₫ 164.140/ KG

TPEE Hytrel®  G3548L TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  G3548L TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 187.590/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 152.420/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 175.860/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

Đóng góiHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng truyền thông

₫ 234.490/ KG

TPSIV TPSiV®  4200-75A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4200-75A DOW CORNING FRANCE

Đúc khuônĐóng gói

₫ 254.030/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 320.460/ KG