1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Gói bên ngoài close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  2426H SINOPEC MAOMING

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.780/ KG

LDPE  2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà

₫ 41.170/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtPhim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 41.170/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Mật độ thấpPhim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.950/ KG

LDPE  2420H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 42.070/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 42.340/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 43.910/ KG

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Đặc tính quang học cường Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.300/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýPhim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 45.090/ KG

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

Chống nứt căng thẳngPhim nông nghiệpVỏ sạcphimTúi đóng gói nặngPhim co lạiTúi đóng gói nặngCáp khởi độngỨng dụng nông nghiệpChai lọphimPhim co lạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ống

₫ 45.090/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 47.050/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.970/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Dòng chảy caoHàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 54.110/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

Chống đóng cụcphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 54.890/ KG

LLDPE  DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 29.210/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 29.330/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 30.190/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.370/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.640/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin

₫ 32.540/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.930/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 33.250/ KG

LLDPE  ML2202 SINOPEC SHANGHAI

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI

Chống va đập caoShock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 39.210/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 43.130/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

Độ bền caophimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 46.260/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim

₫ 38.420/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoTúi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 38.420/ KG

PA6 Zytel®  73G40T NC010 DUPONT SHENZHEN

PA6 Zytel®  73G40T NC010 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử

₫ 80.370/ KG

PA6 Zytel®  73G40 BK270A DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G40 BK270A DUPONT USA

Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử

₫ 82.330/ KG

PA6 Zytel®  73G40T BK416 DUPONT SHENZHEN

PA6 Zytel®  73G40T BK416 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử

₫ 86.260/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-P-99044 GY78-5 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-P-99044 GY78-5 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTay nắm ngoài cửaPhụ tùng ô tô

₫ 121.540/ KG

PBAT  THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi rácTúi chuyển phát nhanhVật liệu đóng gói

₫ 52.930/ KG

PBAT  THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi chuyển phát nhanhTúi rácVật liệu đóng gói

₫ 52.930/ KG

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

Phân hủySản phẩm đóng góiVỏ sạcIn hàng tiêu dùngViệt

₫ 82.330/ KG

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

Thời tiết khángXử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói

₫ 53.320/ KG

PC HOPELEX® PC-1150 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1150 LOTTE KOREA

Dễ dàng phát hành khuônỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ô tôỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 76.850/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  D551-7M10203 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  D551-7M10203 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ngoài trờiỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng xây dựng

₫ 98.020/ KG

PC WONDERLITE®  PC-6610 TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-6610 TAIWAN CHIMEI

Chống cháyỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời

₫ 101.150/ KG

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng điện tửĐúc khuônCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngTay cầm mềmphổ quátMáy giặtThời tiết kháng Seal StriHồ sơỨng dụng CoatingĐóng góiPhụ kiện ốngTrường hợp điện thoạiSơn vải

₫ 148.990/ KG

PC WONDERLITE®  PC-6715VT TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-6715VT TAIWAN CHIMEI

Non-chloro Non-bromide chỨng dụng điện tửỨng dụng nội thất tàu hỏaỨng dụng ngoài trời

₫ 150.950/ KG