1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Flake và vải đóng gói
Xóa tất cả bộ lọc
PP  K4912 SINOPEC MAOMING

PP K4912 SINOPEC MAOMING

Chăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 38.360/ KG

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

Thùng chứaGói trung bình

₫ 40.490/ KG

PP GLOBALENE®  PT100 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100 LCY TAIWAN

Chai nhựaỐng PPBảngỐngỐng hútBăng tải đóng góiBát đĩaChai

₫ 40.680/ KG

PP ExxonMobil™  PP7085E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7085E1 EXXONMOBIL USA

Thùng chứaThùngĐóng gói cứngHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp

₫ 41.070/ KG

PP  K8003 SINOPEC YANGZI

PP K8003 SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 42.620/ KG

PP  K4912 PETROCHINA DUSHANZI

PP K4912 PETROCHINA DUSHANZI

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếĐóng gói cứng

₫ 42.620/ KG

PP  D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

phimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g

₫ 43.390/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

Trang chủĐóng gói phim

₫ 43.780/ KG

PP Moplen  EP300K LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  EP300K LYONDELLBASELL SAUDI

Hộp nhựaThùng chứaTrang chủHộp đóng góiTrang chủ

₫ 44.560/ KG

PP  S1004 SINOPEC YANGZI

PP S1004 SINOPEC YANGZI

Tấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 44.560/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 44.560/ KG

PP  K4912 SINOPEC YANSHAN

PP K4912 SINOPEC YANSHAN

Trang chủHàng gia dụngĐóng gói cứng

₫ 44.560/ KG

PP  HD821CF BOREALIS EUROPE

PP HD821CF BOREALIS EUROPE

phimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị

₫ 45.720/ KG

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủĐóng gói container

₫ 47.270/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Chai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.430/ KG

PP  PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 49.590/ KG

PSM  HL-103 WUHAN HUALI

PSM HL-103 WUHAN HUALI

Hộp đậu phụHộp NattoHộp đóng góiDao dùng một lần Fork SpoĐũa dùng một lầnĐồ chơiMóng tay golfBútBảng viếtĐĩa U

₫ 48.820/ KG

PSM  HL-303 WUHAN HUALI

PSM HL-303 WUHAN HUALI

Hộp đậu phụHộp NattoHộp đóng góiDao dùng một lần Fork SpoĐũa dùng một lầnĐồ chơiMóng tay golfBútBảng viếtĐĩa U

₫ 120.110/ KG

PSU UDEL®  LTG3000 SOLVAY USA

PSU UDEL®  LTG3000 SOLVAY USA

Linh kiện công nghiệpỨng dụng điệnĐiện tử ô tôỨng dụng ô tôNgoại thất ô tôGương phản chiếu

₫ 232.470/ KG

PTFE  TE3885 DUPONT USA

PTFE TE3885 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 554.050/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF5WKF- S102 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF5WKF- S102 KRAIBURG TPE GERMANY

Đóng góiỨng dụng nước uống

₫ 77.490/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 96.860/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 96.860/ KG

TPE Hytrel®  7247-NC010 TORAY JAPAN

TPE Hytrel®  7247-NC010 TORAY JAPAN

Đóng góiPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrường hợp điện thoạiHàng thể thaoGiày dép

₫ 174.350/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 189.850/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 193.730/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

Trường hợp điện thoạiHồ sơĐóng góiGhế ngồi

₫ 213.100/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 73.620/ KG

TPEE LONGLITE®  1172LLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1172LLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.620/ KG

TPEE Hytrel®  4767NW TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  4767NW TORAY JAPAN

Đóng gói

₫ 73.620/ KG

TPEE LONGLITE®  1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.620/ KG

TPEE LONGLITE®  1163LLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1163LLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.620/ KG

TPEE  1172MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1172MLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.620/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 116.240/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 120.110/ KG

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 120.110/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 147.230/ KG

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 147.230/ KG

TPEE LONGLITE®  1130LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1130LH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 149.170/ KG

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 154.980/ KG