1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: ExxonMobil Hóa chất Hoa K
Xóa tất cả bộ lọc
EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 54.350/ KG

EVA E418 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 62.110/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM
Keo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp₫ 64.440/ KG

EVA Evaflex® EV205WR MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 73.760/ KG

EVA Elvax® 630 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 81.520/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Chất kết dính₫ 83.850/ KG

EVA Elvax® 150 DUPONT USA
Chất kết dínhChất bịt kínTrộn₫ 85.400/ KG

EVA Elvax® 40W DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket₫ 85.400/ KG

EVA Elvax® 880 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket₫ 89.280/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 95.110/ KG

EVA SEETEC VA900(粉) LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 97.050/ KG

EVA 007S DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 98.990/ KG

EVA Evaflex® EV260 DUPONT JAPAN
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 103.650/ KG

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 111.800/ KG

PA6 Durethan® BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY
Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối₫ 124.220/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND
Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 93.160/ KG

PA66 Amilan® CM3004V0F TORAY SUZHOU
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 93.160/ KG

PBT Ultradur® B4300G10 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 108.690/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 244.560/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.540/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.320/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 141.690/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.620/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.270/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.690/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 698.730/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 776.370/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 892.830/ KG

SBS KRATON™ D1155B KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 85.400/ KG

SEBS KRATON™ G1650 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 124.220/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.430/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 151.390/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 225.150/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.280/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 116.460/ KG

Surlyn TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 178.570/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 62.110/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 108.690/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.220/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.220/ KG