1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: ExxonMobil Hóa chất Hoa K
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủCIF
US $ 6,770/ MT

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.270/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 137.690/ KG

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 147.390/ KG

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 287.020/ KG

APAO 2180 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.390/ KG

APAO 2280 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.390/ KG

EAA Nucrel® 30707 DUPONT USA
Chất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế₫ 85.330/ KG

EAA Nucrel® 52009 DUPONT USA
Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín₫ 85.330/ KG

EAA Nucrel® 53070 DUPONT USA
Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín₫ 100.850/ KG

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 73.700/ KG

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL
Liên kết chéo tạo bọtDây và cáp₫ 42.670/ KG

EVA COSMOTHENE® KA-10 TPC SINGAPORE
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính₫ 46.540/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 46.540/ KG

EVA TAISOX® 7240M FPC TAIWAN
BọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép₫ 52.360/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.300/ KG

EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 54.300/ KG

EVA E418 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 62.060/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Chất kết dính₫ 83.780/ KG

EVA Elvax® 630 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 85.330/ KG

EVA Elvax® 880 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket₫ 89.210/ KG

EVA Elvax® 150 DUPONT USA
Chất kết dínhChất bịt kínTrộn₫ 91.150/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 95.030/ KG

EVA Elvax® 40W DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket₫ 96.970/ KG

EVA 007S DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 98.910/ KG

EVA Evaflex® EV260 DUPONT JAPAN
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 103.560/ KG

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 111.710/ KG

LCP LC-5050GMN UNICAR JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay₫ 193.940/ KG

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 164.840/ KG

PA6 Durethan® BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY
Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối₫ 124.120/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND
Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 93.090/ KG

PA66 Amilan® CM3004V0F TORAY SUZHOU
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 93.090/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 244.360/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.470/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.120/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.450/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.600/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 698.170/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 775.740/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 892.100/ KG