1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: ExxonMobil Hóa chất Hoa K
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 96.970/ KG

PC LEXAN™ EXL1483C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 96.970/ KG

PC IUPILON™ H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND
Ống kính quang họcThiết bị gia dụng₫ 110.540/ KG

PC LEXAN™ EXL1130T SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 112.480/ KG

PC LEXAN™ EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 116.360/ KG

PC LEXAN™ EXL1463C NA8D017T SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 124.120/ KG

PC LEXAN™ EXL1443T SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 135.750/ KG

PC LEXAN™ EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 143.510/ KG

PC LEXAN™ EXL9300 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 147.390/ KG

PC LEXAN™ EXL9335 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 178.420/ KG

PC/PMMA EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 155.150/ KG

POM TENAC™-C LD755 ASAHI JAPAN
Ứng dụng công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 77.570/ KG

POM TENAC™-C 4563 ASAHI JAPAN
Lĩnh vực ô tôHàng gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô₫ 91.930/ KG

POM TENAC™-C LZ750 BK ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời₫ 93.090/ KG

POM TENAC™-C 7554 ASAHI JAPAN
Lĩnh vực ô tôHàng gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơNhà ở₫ 98.910/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 106.660/ KG

POM TENAC™-C LM511 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 128.000/ KG

PP 3117 ANC1 HUIZHOU NPC
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏBếp lò vi sóngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.₫ 78.740/ KG

PP 3117 ABK1 HUIZHOU NPC
Bếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.₫ 79.510/ KG

PPA Grivory® GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực₫ 217.210/ KG

PPA Grivory® GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực₫ 263.750/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 100.850/ KG

TPU Utechllan® UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 106.660/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.420/ KG

TPU Desmopan® DP9395AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 128.000/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN
ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 134.980/ KG

TPU Desmopan® DP.9095AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.750/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 141.180/ KG

TPU Desmopan® 9392AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 145.450/ KG

TPU Desmopan® 9095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 174.540/ KG

TPU Desmopan® IT95AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 240.480/ KG

TPU Utechllan® DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 244.360/ KG

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.CIF
US $ 1,380/ MT

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dínhCIF
US $ 2,500/ MT

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Keo nhạy áp lựcChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụngCIF
US $ 2,870/ MT

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệpCIF
US $ 3,550/ MT

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủCIF
US $ 5,280/ MT

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủCIF
US $ 5,300/ MT

SEBS KRATON™ G-1651 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủCIF
US $ 5,600/ MT