1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: ExxonMobil Hóa chất Hoa K
Xóa tất cả bộ lọc
EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 73.720/ KG

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL
Liên kết chéo tạo bọtDây và cáp₫ 42.680/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 46.560/ KG

EVA COSMOTHENE® KA-10 TPC SINGAPORE
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính₫ 46.560/ KG

EVA TAISOX® 7240M FPC TAIWAN
BọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép₫ 52.380/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.320/ KG

EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 54.320/ KG

EVA E418 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 62.080/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM
Keo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp₫ 64.400/ KG

EVA Evaflex® EV205WR MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 73.720/ KG

EVA Elvax® 630 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 81.470/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Chất kết dính₫ 83.800/ KG

EVA Elvax® 150 DUPONT USA
Chất kết dínhChất bịt kínTrộn₫ 85.350/ KG

EVA Elvax® 880 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket₫ 89.230/ KG

EVA Elvax® 40W DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket₫ 93.110/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 95.050/ KG

EVA 007S DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 98.930/ KG

EVA Evaflex® EV260 DUPONT JAPAN
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 103.590/ KG

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 111.740/ KG

EVA SEETEC VA900(粉) LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 135.790/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.560/ KG

PA6 Durethan® BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY
Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối₫ 124.150/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND
Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 93.110/ KG

PA66 Amilan® CM3004V0F TORAY SUZHOU
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 93.110/ KG

PBT Ultradur® B4300G10 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 108.630/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 135.790/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.490/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.180/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 141.610/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.510/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.250/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.630/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 698.360/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 775.950/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 892.340/ KG

SBS KRATON™ D1155B KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 85.350/ KG

SEBS KRATON™ G1650 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 124.150/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.430/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 151.310/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 225.030/ KG