1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: ExxonMobil Hóa chất Hoa K
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL6013-88225 SABIC EU

PC LEXAN™  EXL6013-88225 SABIC EU

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 93.010/ KG

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 96.920/ KG

PC Makrolon®  LQ3187 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  LQ3187 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpThiết bị an toànỐng kínhỨng dụng quang họcKính

₫ 108.520/ KG

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 153.080/ KG

PC/PET MULTILON®  GM-9710R BK TEIJIN JAPAN

PC/PET MULTILON®  GM-9710R BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại

₫ 81.000/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại

₫ 85.260/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHIKASEI SUZHOU

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 93.010/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 116.270/ KG

PP  3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

Bếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 52.290/ KG

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 85.260/ KG

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 116.270/ KG

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 124.020/ KG

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 127.890/ KG

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.640/ KG

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng

₫ 193.000/ KG

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 193.780/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

Ứng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính

₫ 550.330/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 193.780/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 240.280/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Hộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 40.270/ KG

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Hàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế

₫ 232.530/ KG

PA12  LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật

₫ 244.160/ KG

PA12  LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ứng dụng hàng tiThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 251.910/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 255.790/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôThiết bị y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 282.920/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.040/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.040/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.040/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.040/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.040/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 445.690/ KG

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôHệ thống điệnKhung gầmKết nối Ứng dụng điện tử

₫ 84.870/ KG

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 100.760/ KG

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

Ứng dụng ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng công nghiệpCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 108.520/ KG

PA66 Grilon®  GM-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GM-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Bộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 85.260/ KG

PA66  AG-30/10 LF EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 AG-30/10 LF EMS-CHEMIE JAPAN

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao

₫ 151.150/ KG

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Công cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng ô tô

₫ 166.650/ KG

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 89.140/ KG