1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: ExxonMobil Hóa chất Hoa K
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 111.740/ KG

EVA SEETEC VA900(粉) LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 135.790/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.560/ KG

PA6 Durethan® BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY
Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối₫ 124.150/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND
Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 93.110/ KG

PA66 Amilan® CM3004V0F TORAY SUZHOU
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 93.110/ KG

PBT Ultradur® B4300G10 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 108.630/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 135.790/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.490/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.180/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 141.610/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.510/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.250/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.630/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 698.360/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 775.950/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 892.340/ KG

SBS KRATON™ D1155B KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 85.350/ KG

SEBS KRATON™ G1650 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 124.150/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.430/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 151.310/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 225.030/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.230/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 139.670/ KG

Surlyn TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 96.990/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 62.080/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 108.630/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.150/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.150/ KG

TPU Desmopan® 460 COVESTRO GERMANY
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủNắp chaiỨng dụng kỹ thuậtLĩnh vực ô tô₫ 387.980/ KG

EMA Elvaloy® 1124 AC DUPONT USA
Chất kết dính₫ 77.600/ KG

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính₫ 162.950/ KG

ETFE NEOFLON® EP610 DAIKIN JAPAN
Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại₫ 620.760/ KG

EVA Elvax® 670A DUPONT BELGIUM
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 42.680/ KG

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL
Đồ chơiChất kết dínhphimGiày dép₫ 43.650/ KG

EVA Elvax® 3107AC DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 50.440/ KG

EVA SEETEC VA900 LOTTE KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 53.930/ KG

EVA SEETEC LVE810SA LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 53.930/ KG

EVA SEETEC EA28025 LG CHEM KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 56.260/ KG

EVA 4030AC ATCO CANADA
Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 62.080/ KG