1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: ExxonMobil Hóa chất Hoa K
Xóa tất cả bộ lọc
PP Hostacom TM 014 NA LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom TM 014 NA LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 55.500/ KG

PP Hostacom PF062-3 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom PF062-3 LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 55.500/ KG

PP Moplen  5106 BK LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  5106 BK LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 56.660/ KG

PP Hostacom EBG718D LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom EBG718D LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 59.380/ KG

PP Hostacom ERG719D WHT LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom ERG719D WHT LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 59.380/ KG

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 59.380/ KG

PP TIRIPRO®  K1525 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K1525 FCFC TAIWAN

Trang chủThùng chứaHộp nhựa

₫ 61.320/ KG

PP Moplen  5106 NA LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  5106 NA LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 64.420/ KG

PP Moplen  G1 H01 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G1 H01 LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng đúc thổi

₫ 64.420/ KG

PP Hostacom ERG 393F C1 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hostacom ERG 393F C1 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 69.080/ KG

PP HOSTALEN  H1850 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  H1850 LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 85.380/ KG

PP  3650 TOTAL EU

PP 3650 TOTAL EU

ThùngTrang chủKhay nhựaHộp nhựa

₫ 92.360/ KG

PSM  HL-302 WUHAN HUALI

PSM HL-302 WUHAN HUALI

Hộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giốngChậu cây giốngPallet dược phẩm

₫ 116.420/ KG

TPU Huafon®  HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca

₫ 147.470/ KG

TPV Santoprene™ 8271-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8271-55 CELANESE USA

ỐngTrang chủ Hàng ngàyTrang chủThùng chứaTrang chủTrường hợp điện thoại

₫ 151.350/ KG

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Ống PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 33.760/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 256.130/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 300.760/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 97.020/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 186.280/ KG

PC TRIREX® 3022L1 SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3022L1 SAMYANG KOREA

Thiết bị điệnỨng dụng quang họcỐng kínhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 69.850/ KG

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 89.260/ KG

PC LEXAN™  EXL6013-88225 SABIC EU

PC LEXAN™  EXL6013-88225 SABIC EU

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 93.140/ KG

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.020/ KG

PC Makrolon®  LQ3187 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  LQ3187 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpThiết bị an toànỐng kínhỨng dụng quang họcKính

₫ 97.020/ KG

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.020/ KG

PC LEXAN™  EXL1483C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1483C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.020/ KG

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.050/ KG

PC LEXAN™  EXL1130T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1130T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 112.540/ KG

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 124.190/ KG

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 153.290/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại

₫ 85.380/ KG

PC/PET MULTILON®  GM-9710R BK TEIJIN JAPAN

PC/PET MULTILON®  GM-9710R BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại

₫ 93.140/ KG

PC/PMMA  EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

PC/PMMA EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 155.230/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 106.720/ KG

PP  3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

Bếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 52.400/ KG

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 85.420/ KG

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 116.460/ KG

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 124.190/ KG

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 128.070/ KG