274 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Electrical tools close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6  J-1/30/TF/15 DSM HOLAND

PA6 J-1/30/TF/15 DSM HOLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyCamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 263.890/ KG

PA66  6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 75.680/ KG

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

Kháng hóa chấtỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcVỏ máy tính xách tayỐng lótNhà ởCamVòng bi

₫ 97.020/ KG

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyCamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 213.440/ KG

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhSợiSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 93.140/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR 9823G MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR 9823G MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tăng cườngLớp sợiỨng dụng camera

₫ 65.970/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR 98HZF MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR 98HZF MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tăng cườngLớp sợiỨng dụng camera

₫ 65.970/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR-GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR-GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tăng cườngỨng dụng camera

₫ 65.970/ KG

PC IUPILON™  GS2010MDR GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MDR GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tăng cườngLớp sợiỨng dụng camera

₫ 65.970/ KG

PC IUPILON™  GS2020MLR WH MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2020MLR WH MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tăng cườngLớp sợiỨng dụng camera

₫ 69.850/ KG

PC PANLITE® GN-3630H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3630H TEIJIN JAPAN

Độ lệch thấpLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 89.260/ KG

PC PANLITE® GN-3110P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3110P TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 93.170/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 108.660/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 108.660/ KG

PC PANLITE® GN-3730SI BK BX310203 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3730SI BK BX310203 TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 108.660/ KG

PC PANLITE® G-3420H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3420H TEIJIN JAPAN

Chống leoỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 110.600/ KG

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

Chịu nhiệtChịu nhiệtTrong suốtChống va đập caoCách sử dụng: Đồ chơiHộp đựng thực phẩmSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 112.540/ KG

PC PANLITE® GN-3620H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3620H TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 112.540/ KG

PC PANLITE® GN-3610H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3610H TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 122.250/ KG

PC  RC2031 GUANGZHOU IDEMITSU

PC RC2031 GUANGZHOU IDEMITSU

Nhà ở điện tửNhà ở · Bóng đènNhà ởĐiện thoại Back CasePallet kho

₫ 155.230/ KG

PC/ABS MULTILON®  DN-3520 TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  DN-3520 TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng camera

₫ 75.680/ KG

PMMA ACRYPET™  VRM-40 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VRM-40 MITSUBISHI NANTONG

Trong suốtHiển thịBảng điều khiển nâng caoĐồ chơi

₫ 124.190/ KG

POM  GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

Chịu nhiệtPhụ tùng động cơSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanPhụ tùng mui xeSửa chữa băng tảiVan/bộ phận vanCamVòng biCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 58.210/ KG

POM Delrin® 100P NC010 DUPON SHANGHAI

POM Delrin® 100P NC010 DUPON SHANGHAI

Độ bền caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 89.260/ KG

POM Delrin®  100PE NC DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  100PE NC DUPONT NETHERLANDS

VOC bay hơi thấpPhụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcSản phẩm điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện chống mài mònVật liệu xây dựngTrang chủNông nghiệpLĩnh vực ô tôCam

₫ 173.860/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT GERMANY

POM Delrin®  100P DUPONT GERMANY

Độ bền caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 178.520/ KG

PP  Z39S SHAANXI YCZMYL

PP Z39S SHAANXI YCZMYL

Thời tiết khángDây lụaSợiDây đơnTốc độ cao SpunSợi filament bắn tốtMonofilament cho chăn

₫ 37.260/ KG

PP  TM-20 SINOPEC JIUJIANG

PP TM-20 SINOPEC JIUJIANG

Trong suốtHộp nhựaThiết bị gia dụngThùng chứaThích hợp cho hộp đóng góThùng chứaCác sản phẩm trong suô

₫ 37.260/ KG

PP Daelim Poly®  EP310R Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP310R Korea Daelim Basell

Đồng trùng hợpTrang chủSự hội tụTốc độ dòng chảy caoĐộ cứng caoCó thể được sử dụng cho s

₫ 41.140/ KG

PP DOW® C759-21NA STYRON US

PP DOW® C759-21NA STYRON US

Copolymer chống va đậpChống va đập cao

₫ 41.140/ KG

PP Daplen™ EE340AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EE340AE BOREALIS EUROPE

Dễ dàng xử lýPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoàiBảng điều khiển nâng cao

₫ 41.140/ KG

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

Chống sốc caoPhụ tùng ô tôSản phẩm chống va đập cao

₫ 46.570/ KG

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

Độ cứng caoỨng dụng nhiệt độ caophổ quát

₫ 87.320/ KG

PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 SOLVAY USA

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng cameraĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 178.520/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 217.320/ KG

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 52.390/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.760/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 64.030/ KG

SEPS  YH-4052 SINOPEC HUNAN

SEPS YH-4052 SINOPEC HUNAN

Cảm ứng tốtCao phục hồi Soft

₫ 88.870/ KG

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Màu dễ dàngSản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi

₫ 79.560/ KG