226 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Electrical applications
Xóa tất cả bộ lọc
LCP VECTRA®  A950 CELANESE USA

LCP VECTRA®  A950 CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học

₫ 1.165.820/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.800/ KG

PA6/66 TECHNYL®  B218MX30 SOLVAY FRANCE

PA6/66 TECHNYL®  B218MX30 SOLVAY FRANCE

Phụ tùng ô tô bên ngoàiBảng điều khiển nâng cao

₫ 132.130/ KG

PA66  6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 83.550/ KG

PA66  6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 83.550/ KG

PA66  6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.490/ KG

PA66  6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.490/ KG

PA66  6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.380/ KG

PA66  6210GC HUIZHOU NPC

PA66 6210GC HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.380/ KG

PA66  6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.380/ KG

PA66  6210G9 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 HUIZHOU NPC

Ứng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.150/ KG

PA66  6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.150/ KG

PA66  6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.150/ KG

PA66  6210GC NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 101.040/ KG

PA66  6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 101.040/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 102.980/ KG

PA66  6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 106.870/ KG

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

Ứng dụng nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 106.870/ KG

PA66  6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 108.810/ KG

PA66  6210G3 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 112.700/ KG

PA66  6210G9 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G9 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 114.640/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửTrang chủDòng chảy cao

₫ 116.580/ KG

PA66 Vydyne®  21SPF ASCEND USA

PA66 Vydyne®  21SPF ASCEND USA

Ống lótTrang chủNhà ởVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửVỏ điệnỨng dụng công nghiệpCam

₫ 126.300/ KG

PA66  6210M5 HUIZHOU NPC

PA66 6210M5 HUIZHOU NPC

Thiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 136.010/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửTrang chủDòng chảy cao

₫ 155.440/ KG

PARA IXEF®  1002/9008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1002/9008 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 233.160/ KG

PARA IXEF®  1521/0008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1521/0008 SOLVAY USA

Điện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điệnThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótỨng dụng máy bayNội thấtỨng dụng công nghiệpPhụ tùng động cơMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngThiết bị kinh doanhkim loại thay thếỨng dụng cameraCông cụ/Other tools

₫ 233.200/ KG

PARA IXEF®  1622/9003 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9003 SOLVAY USA

Phụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 256.480/ KG

PARA IXEF®  1002/0008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1002/0008 SOLVAY USA

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 264.250/ KG

PARA IXEF®  1622/0008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/0008 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 279.800/ KG

PARA IXEF®  1622/9003 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9003 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 287.570/ KG

PARA IXEF®  1521/9008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1521/9008 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị điệnThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótỨng dụng máy bayNội thấtỨng dụng công nghiệpPhụ tùng động cơMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngThiết bị kinh doanhkim loại thay thếỨng dụng cameraCông cụ/Other tools

₫ 291.450/ KG

PARA IXEF®  1521/0008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1521/0008 SOLVAY BELGIUM

Điện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điệnThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótỨng dụng máy bayNội thấtỨng dụng công nghiệpPhụ tùng động cơMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngThiết bị kinh doanhkim loại thay thếỨng dụng cameraCông cụ/Other tools

₫ 301.160/ KG

PBT  301-G15F BRICI BEIJING

PBT 301-G15F BRICI BEIJING

Trang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t

₫ 62.180/ KG

PBT  301-G15F BK BRICI BEIJING

PBT 301-G15F BK BRICI BEIJING

Trang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t

₫ 62.180/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng camera

₫ 69.950/ KG

PC IUPILON™  GS2020MLR Y083 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2020MLR Y083 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 69.950/ KG

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 76.940/ KG

PC IUPILON™  GS2020MLR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2020MLR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

SợiỨng dụng camera

₫ 77.720/ KG

PC IUPILON™  GS-2020MLR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS-2020MLR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

SợiỨng dụng camera

₫ 85.490/ KG