1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Diode phát sáng close
Xóa tất cả bộ lọc
SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  4452 SINOPEC YANSHAN

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN

Loại sản phẩm: Loại phổ qGiày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.
CIF

US $ 2,900/ MT

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ
CIF

US $ 5,280/ MT

SEBS KRATON™  G1701 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1701 KRATON USA

Chống oxy hóaSơn phủ
CIF

US $ 5,200/ MT

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ
CIF

US $ 5,300/ MT

SEBS KRATON™  G-1651 KRATON USA

SEBS KRATON™  G-1651 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ
CIF

US $ 5,600/ MT

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ
CIF

US $ 6,770/ MT

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 38.000/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 38.300/ KG

PP BorPure™ RG568MO BOREALIS EUROPE

PP BorPure™ RG568MO BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoSản phẩm tường mỏngThiết bị gia dụng

₫ 36.000/ KG

TPU  EP-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU EP-95A DONGGUAN DINGZHI

Loại PolyesterMáy inVăn phòng phẩmVỏ điện thoạiSản phẩm điện tửĐầu Zipper

₫ 70.000/ KG

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

Màu dễ dàngỨng dụng thiết bị văn phòSản phẩm điện tử lớnĐồ chơiỨng dụng gia dụngPhần tường mỏng lớn

₫ 33.340/ KG

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

Trong suốtBộ phận gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu tấmĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtTrang chủ

₫ 45.110/ KG

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

Sức mạnh caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 46.290/ KG

ABS  HP181  0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP181 0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

Độ bóng thấpNhà ởỨng dụng ô tôSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy

₫ 64.730/ KG

ABS  ECO GP-22 MR50 INEOS STYRO KOREA

ABS ECO GP-22 MR50 INEOS STYRO KOREA

Chống sốcVỏ điệnThiết bị gia dụngSản phẩm điện tử

₫ 68.650/ KG

ABS  AF312C-NP LG CHEM KOREA

ABS AF312C-NP LG CHEM KOREA

Chống cháyVỏ điệnThiết bị OASản phẩm điện

₫ 75.710/ KG

ABS  AF-312C LG YX NINGBO

ABS AF-312C LG YX NINGBO

Chống cháyLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnBộ phận gia dụngSản phẩm điện

₫ 82.380/ KG

ABS STAREX®  VH-0815 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  VH-0815 Samsung Cheil South Korea

Chống cháyLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm điện tử màn hình

₫ 86.300/ KG

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509T Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509T Samsung Cheil South Korea

Sức mạnh caoHồ sơBộ phận gia dụng

₫ 64.730/ KG

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea

Sức mạnh caoDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 70.610/ KG

AES  HW610HT KUMHO KOREA

AES HW610HT KUMHO KOREA

Độ cứng caoĐộ bền caoPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ô tôHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 101.990/ KG

AS(SAN)  SAN326 KUMHO KOREA

AS(SAN) SAN326 KUMHO KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThùng chứaThiết bị kinh doanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm văn phòng

₫ 34.520/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L125 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L125 ZHENJIANG CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 40.330/ KG

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

Trong suốtTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm

₫ 60.800/ KG

ASA TAIRILAC®  WF3300 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WF3300 FCFC TAIWAN

Thời tiết khángNội thất ngoài trờiLĩnh vực ô tôQuạt lạnhPhụ tùng ô tôSản phẩm ngoài trời

₫ 90.220/ KG

ASA  XC-200 KUMHO KOREA

ASA XC-200 KUMHO KOREA

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 94.150/ KG

ASA  XC-200FR-NC KUMHO KOREA

ASA XC-200FR-NC KUMHO KOREA

Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 111.800/ KG

ASA  XC-200FR KUMHO KOREA

ASA XC-200FR KUMHO KOREA

Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 111.800/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 137.300/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 137.300/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 266.750/ KG

EEA  DXM169 UNICAR JAPAN

EEA DXM169 UNICAR JAPAN

Sức mạnh caoSơn phủphim

₫ 70.610/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 98.070/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 98.070/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 922.640/ KG