1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Diễn viên phim đặc biệt 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 2420K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Polyethylene mật độ thấpthổi phim và diễn viên phShrink phimSản phẩm vệ sinh bao bì pphim bámNiêm phong nhiệtSản phẩm ép phun₫ 39.230/ KG

LLDPE QAMAR FD 21HS SHARQ SAUDI
Trong suốtphimDiễn viên phimphổ quát₫ 29.150/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 47.070/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP2040 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpphimDiễn viên phim₫ 59.630/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
Chống va đập caophimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim₫ 60.800/ KG

PA6 Ultramid® B40LN BASF GERMANY
Độ nhớt caoDiễn viên phim₫ 76.490/ KG

POE 5171 EXXONMOBIL SINGAPORE
Độ bền caothổi phimDiễn viên phimGiày dépBọtĐế giày₫ 61.200/ KG

PP COSMOPLENE® FL7642 TPC SINGAPORE
Niêm phong nhiệt độ thấpDiễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP₫ 39.620/ KG

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Độ cứng caoDiễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn₫ 41.580/ KG

PP ExxonMobil™ PP9513 EXXONMOBIL USA
Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách₫ 74.530/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA
Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim₫ 98.070/ KG

SURLYN 1652-E DUPONT USA
phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim₫ 109.840/ KG

SURLYN Surlyn® 2601 DUPONT USA
Diễn viên phimphim₫ 117.680/ KG

SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA
Diễn viên phimphimTrang chủ₫ 133.380/ KG

EVA POLYMER-E EV103 ASIA POLYMER TAIWAN
Có thể tạo bọtBọtHàng thể thaoGiày dépDiễn viên phim₫ 101.990/ KG

EVA POLYMER-E EV102 ASIA POLYMER TAIWAN
Có thể tạo bọtBọtHàng thể thaoGiày dépDiễn viên phim₫ 101.990/ KG

LLDPE SABIC® 218B SABIC SAUDI
Mật độ thấpphimDiễn viên phim₫ 41.580/ KG

LLDPE YUCLAIR® FT811 SK KOREA
Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủDiễn viên phim₫ 47.070/ KG

MVLDPE Exceed™ 3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim₫ 38.440/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA
Độ nhớt trung bìnhDiễn viên phimTrang chủ₫ 69.830/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN
Diễn viên phimphim₫ 98.070/ KG

PA6 Ultramid® B36LN BASF GERMANY
Độ nhớt caophimDiễn viên phim₫ 98.070/ KG

PAI TORLON® 4000TF SOLVAY USA
Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating₫ 4.903.500/ KG

PC LEXAN™ FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ₫ 121.610/ KG

PP 1128N APPC SAUDI
HomopolymerDiễn viên phim₫ 37.660/ KG

PP PPH-F08 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Xử lý tốc độ caoDiễn viên phim₫ 41.580/ KG

PP Borealis WD170CF BOREALIS EUROPE
Chống hơi nướcDiễn viên phim₫ 41.580/ KG

PP COSMOPLENE® FL7632 TPC SINGAPORE
Chống va đập caophimDiễn viên phimTấm ván ép₫ 42.370/ KG

PP COSMOPLENE® FL7540L TPC SINGAPORE
Độ bóng caophimDiễn viên phim₫ 47.470/ KG

PP GLOBALENE® ST861 LCY TAIWAN
thổi phimDiễn viên phim₫ 52.960/ KG

PP Daelim Poly® EP400D Korea Daelim Basell
Ổn định nhiệtphimSợiDiễn viên phimThùng chứa₫ 52.960/ KG

PP TF430 HANWHA TOTAL KOREA
phimTrang chủDiễn viên phim₫ 54.130/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.650/ KG

SURLYN Surlyn® 1706 DUPONT USA
phimDiễn viên phimTrang chủthổi phim₫ 98.070/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA
Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim₫ 125.530/ KG

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA
Sức mạnh tan chảy tốtTrang chủHồ sơPhụ kiện ốngDiễn viên phimthổi phimHồ sơTrang chủPhụ kiện ốngDiễn viên phim₫ 189.860/ KG

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA
Chống mài mònDiễn viên phimHồ sơ₫ 190.650/ KG

TPU ESTANE® 58237 LUBRIZOL USA
phimDiễn viên phimthổi phim₫ 227.520/ KG

ABS Terluran® GP-35 BASF GERMANY
Độ bóng caoNhà ở điện tửỨng dụng gia dụngSản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnPhạm vi ứng dụng rộngĐặc biệt thích hợp cho cá₫ 58.060/ KG

PA66 Leona™ 13G43 001 ASAHI JAPAN
Chống creepLĩnh vực ô tôThành viênPhụ tùng mui xeLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận cơ khí và điệnNhư động cơ điện miniPhụ tùng ô tôNhư bể tản nhiệtThanh biến tốc₫ 127.490/ KG