VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Diễn viên phim đặc biệt
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 169.040/ KG

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 28.060/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.750/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.860/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.080/ KG

PC LEXAN™ 143R SABIC INNOVATIVE US
phimDây điệnCáp điện₫ 89.380/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 952.080/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 108.810/ KG

TPU Desmopan® 3685AU COVESTRO GERMANY
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim₫ 139.900/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 174.870/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 186.530/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 233.160/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 252.590/ KG

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 295.340/ KG

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 39.640/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 264.250/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 62.180/ KG

ETFE NEOFLON® EP-541 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống₫ 621.770/ KG

EVA UE631 GUANGDONG ZHONGKE
Dây và cápFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim₫ 44.690/ KG

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Dây cách điệnỐngphim₫ 330.310/ KG

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 40.800/ KG

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim co lạiPhim nông nghiệpVỏ sạc₫ 43.520/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 33.030/ KG

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI
phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim₫ 38.860/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 40.030/ KG

LLDPE LL0209AA PCC IRAN
phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim₫ 41.190/ KG

LLDPE LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI
phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim₫ 45.860/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 62.180/ KG

MDPE HT514 TOTAI FRANCE
phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 48.580/ KG

PA6 Ultramid® B29HM01 BASF GERMANY
Vỏ điệnphimCáp khởi động₫ 102.200/ KG

PC LEXAN™ 143R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
phimDây điệnCáp điện₫ 54.400/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
phimDây điệnCáp điện₫ 55.760/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
phimDây điệnCáp điện₫ 55.760/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimDây điệnCáp điện₫ 56.350/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây điệnCáp điện₫ 61.790/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
phimDây điệnCáp điện₫ 69.950/ KG

PC LEXAN™ 143R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây điệnCáp điện₫ 73.830/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE US
phimDây điệnCáp điện₫ 77.720/ KG

PC LEXAN™ 143R GY4G019T SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây điệnCáp điện₫ 97.150/ KG

PLA Ingeo™ 7032D NATUREWORKS USA
phimChai nước trái câyChai lọHộp đựng thực phẩm₫ 108.810/ KG