1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Diễn viên phim đặc biệt
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 69.360/ KG

LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

Thiết bị thể thaoDiễn viên phim đặc biệt

₫ 192.680/ KG

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 72.450/ KG

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 80.920/ KG

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 84.780/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 91.710/ KG

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 100.190/ KG

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 100.190/ KG

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 107.890/ KG

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 109.820/ KG

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 137.570/ KG

LDPE  2227K LYONDELLBASELL SAUDI

LDPE 2227K LYONDELLBASELL SAUDI

Túi xáchỨng dụng công nghiệpDiễn viên phim
CIF

US $ 1,155/ MT

LDPE  2227K LYONDELLBASELL SAUDI

LDPE 2227K LYONDELLBASELL SAUDI

Túi xáchỨng dụng công nghiệpDiễn viên phim

₫ 34.556/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 40.850/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 40.850/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 88.630/ KG

PP YUNGSOX®  5070 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5070 FPC TAIWAN

Đóng gói phimDiễn viên phimphimBao bì thực phẩmTấm ván épTrang chủ

₫ 37.760/ KG

PP  EPC30R LIAONING HUAJIN

PP EPC30R LIAONING HUAJIN

Hàng gia dụngĐồ chơiThùng chứaThùngTrang chủLĩnh vực ô tôGhế ngồiDiễn viên phimphim

₫ 40.850/ KG

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim

₫ 44.700/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 203.460/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim
CIF

US $ 1,198/ MT

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.020/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

Diễn viên phimphimBao bì thực phẩm

₫ 36.990/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 92.480/ KG

PP  F800E SINOPEC SHANGHAI

PP F800E SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron

₫ 42.000/ KG

PP  F800EDF SINOPEC SHANGHAI

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron

₫ 42.390/ KG

PP  FC801 SINOPEC SHANGHAI

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)

₫ 46.240/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

Diễn viên phimỨng dụng đúc thổi

₫ 73.360/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim

₫ 197.300/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 38.920/ KG

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

Thùng chứaTrang chủVỏ sạcDiễn viên phimCốc

₫ 40.850/ KG

PP YUNGSOX®  5070 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5070 FPC NINGBO

Bao bì thực phẩmDiễn viên phimphim

₫ 43.350/ KG

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

Trang chủphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 50.870/ KG

PP  RF402 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA

phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 53.180/ KG

PP  RF401 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF401 HANWHA TOTAL KOREA

phimBao bì thực phẩmDiễn viên phimHiển thị

₫ 53.560/ KG

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

phimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 219.650/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 231.210/ KG

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải

₫ 238.920/ KG

LLDPE QAMAR  FD 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FD 21HS SHARQ SAUDI

phimDiễn viên phimphổ quát

₫ 33.910/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 46.240/ KG