1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Diễn viên phim close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

Độ nhớt trung bìnhDiễn viên phimTrang chủ

₫ 69.830/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

Diễn viên phimphim

₫ 98.070/ KG

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

Độ nhớt caophimDiễn viên phim

₫ 98.070/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.903.500/ KG

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 73.750/ KG

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 82.380/ KG

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 86.300/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 93.360/ KG

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 101.990/ KG

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 101.990/ KG

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 109.830/ KG

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 111.800/ KG

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ

₫ 121.610/ KG

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 140.040/ KG

PP  1128N APPC SAUDI

PP 1128N APPC SAUDI

HomopolymerDiễn viên phim

₫ 37.660/ KG

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

Thùng chứaTrang chủVỏ sạcDiễn viên phimCốc

₫ 41.580/ KG

PP  PPH-F08 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-F08 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Xử lý tốc độ caoDiễn viên phim

₫ 41.580/ KG

PP Borealis WD170CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis WD170CF BOREALIS EUROPE

Chống hơi nướcDiễn viên phim

₫ 41.580/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

Chống va đập caophimDiễn viên phimTấm ván ép

₫ 42.370/ KG

PP YUNGSOX®  5070 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5070 FPC NINGBO

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmDiễn viên phimphim

₫ 44.130/ KG

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim

₫ 45.500/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7540L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7540L TPC SINGAPORE

Độ bóng caophimDiễn viên phim

₫ 47.470/ KG

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

Copolymer không chuẩnTrang chủphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 51.000/ KG

PP GLOBALENE®  ST861 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST861 LCY TAIWAN

thổi phimDiễn viên phim

₫ 52.960/ KG

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

Ổn định nhiệtphimSợiDiễn viên phimThùng chứa

₫ 52.960/ KG

PP  RF402 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA

phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 54.130/ KG

PP  TF430 HANWHA TOTAL KOREA

PP TF430 HANWHA TOTAL KOREA

phimTrang chủDiễn viên phim

₫ 54.130/ KG

PP  RF401 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF401 HANWHA TOTAL KOREA

Độ bóng caophimBao bì thực phẩmDiễn viên phimHiển thị

₫ 54.530/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 58.650/ KG

SURLYN Surlyn® 1706 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1706 DUPONT USA

phimDiễn viên phimTrang chủthổi phim

₫ 98.070/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 125.530/ KG

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

Sức mạnh tan chảy tốtTrang chủHồ sơPhụ kiện ốngDiễn viên phimthổi phimHồ sơTrang chủPhụ kiện ốngDiễn viên phim

₫ 189.860/ KG

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA

Chống mài mònDiễn viên phimHồ sơ

₫ 190.650/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 207.120/ KG

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

Chống hóa chấtphimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 223.600/ KG

TPU ESTANE® 58237 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58237 LUBRIZOL USA

phimDiễn viên phimthổi phim

₫ 227.520/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 235.370/ KG

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

Độ đàn hồi caophimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải

₫ 243.210/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 78.460/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống ăn mònphimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 35.310/ KG