1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Da tổng hợp
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  DMDA8008 SHANXI PCEC

HDPE DMDA8008 SHANXI PCEC

Đồ chơiThùng nhựaHộp nhựa

₫ 38.800/ KG

HDPE  GF4960 BRASKEM BRAZIL

HDPE GF4960 BRASKEM BRAZIL

Bảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 38.810/ KG

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

Bảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 38.810/ KG

HDPE  LH5590 USI TAIWAN

HDPE LH5590 USI TAIWAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 38.810/ KG

HDPE  DMDA8907 SHANXI PCEC

HDPE DMDA8907 SHANXI PCEC

Thùng nhựaĐồ chơiHộp nhựaMở thùng

₫ 40.750/ KG

HDPE  2714 NOVA CANADA

HDPE 2714 NOVA CANADA

Trang chủHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 52.390/ KG

HDPE DOW™  DMDA-8940 NT 7 DOW USA

HDPE DOW™  DMDA-8940 NT 7 DOW USA

Đồ chơiThùng nhựaHộp nhựa

₫ 54.330/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.370/ KG

LLDPE SABIC®  R40039E SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  R40039E SABIC SAUDI

Bể nước công nghiệpTrốngBảo vệHàng gia dụngNhà ởBể chứa nước

₫ 41.140/ KG

LLDPE  DNDA-2020 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DNDA-2020 SINOPEC GUANGZHOU

Cáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 41.910/ KG

LLDPE  DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

Cáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 53.560/ KG

PA12 Grilamid®  TR30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 271.660/ KG

PA6  YH-800 SINOPEC BALING

PA6 YH-800 SINOPEC BALING

SợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 46.180/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 78.390/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.380/ KG

PA66 Grilon®  AZ 3/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AZ 3/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 89.260/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 95.080/ KG

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 107.890/ KG

PA66 Grilon®  AS/10 V0 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AS/10 V0 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 116.420/ KG

PA66  A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

PA66 A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng bếpXẻng XẻngThìaỨng dụng liên hệ thực phẩ

₫ 141.650/ KG

PA66 NYLENE®  4114 BK NYLENE USA

PA66 NYLENE®  4114 BK NYLENE USA

Trường hợp điện thoại

₫ 151.350/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR BK083 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 155.230/ KG

PA66 Zytel®  FR53G50HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR53G50HSLR DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 162.990/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 195.980/ KG

PA66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Nắp chaiTrang chủ Hàng ngày

₫ 291.060/ KG

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 174.640/ KG

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 201.800/ KG

PBT Cristin®  LW685FR DUPONT USA

PBT Cristin®  LW685FR DUPONT USA

Nhà ởỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp/nhà ở/bìa/bộ

₫ 97.020/ KG

PBT/PET VALOX™  8032UX SABIC INNOVATIVE US

PBT/PET VALOX™  8032UX SABIC INNOVATIVE US

Trang chủNhà ởBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại

₫ 100.510/ KG

PBT/PET VALOX™  8032UX BK1A404U SABIC INNOVATIVE US

PBT/PET VALOX™  8032UX BK1A404U SABIC INNOVATIVE US

Trang chủNhà ởBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại

₫ 100.510/ KG

PC PANLITE® MN-3705M TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® MN-3705M TEIJIN JAPAN

Ứng dụng chiếu sángLinh kiện điệnHộp pin

₫ 71.790/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 83.440/ KG

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

Đèn chiếu sángHộp đựng thực phẩmNắp chai

₫ 89.260/ KG

PET  IP252B R1 BPP JAPAN

PET IP252B R1 BPP JAPAN

Hộp đựng mỹ phẩm

₫ 93.140/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Thùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 89.260/ KG

PMMA LGMMA®  HI830A LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI830A LX MMA KOREA

Hộp đựng mỹ phẩmTrang chủ

₫ 97.020/ KG

PMMA LGMMA®  IH830C 4006 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  IH830C 4006 LX MMA KOREA

Trang chủHộp đựng mỹ phẩm

₫ 102.840/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.090/ KG

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 62.090/ KG

POE TAFMER™  A-1050S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-1050S MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 107.890/ KG