1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Da nhân tạo close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 8211-25 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-25 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 109.660/ KG

TPV Santoprene™ 60ANS200 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 60ANS200 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 117.500/ KG

TPV Santoprene™ 211-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 211-64 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 140.990/ KG

TPV Santoprene™ 9201-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9201-55 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 148.830/ KG

TPV Santoprene™ 251-85 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-85 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 171.540/ KG

TPV Santoprene™ 281-45MED CELANESE USA

TPV Santoprene™ 281-45MED CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 567.890/ KG

ABS  HI-121H 0C872 LG YX NINGBO

ABS HI-121H 0C872 LG YX NINGBO

Độ cứng caoỨng dụng điện tửĐồ chơiMũ bảo hiểmMáy giặtỐngMáy hút bụi

₫ 45.430/ KG

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoMũ bảo hiểmMũ bảo hiểmGiày dépỐng ABSPhụ kiện ốngMũ bảo hiểmGiày cao gótPhụ kiện ốngĐồ dùng nhiệt độ thấp.

₫ 66.580/ KG

ABS CYCOLAC™  CGF20 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  CGF20 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụThiết bị doanh nghiệpÁo khoác

₫ 86.160/ KG

ABS/PA SCANLON A  A 6005 POLYKEMI SWEDEN

ABS/PA SCANLON A  A 6005 POLYKEMI SWEDEN

Bảo vệ dây dẫn điện

₫ 77.940/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 54.830/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Nhiệt độ thấpGiày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 62.660/ KG

GPPS  525 SINOPEC GUANGZHOU

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU

Trong suốtBộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n

₫ 33.290/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 54.830/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.470/ KG

HDPE  T60-800 LIAONING HUAJIN

HDPE T60-800 LIAONING HUAJIN

Tiêm khuônGiai đoạn khí Injection M

₫ 39.170/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.950/ KG

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaHàng gia dụngBảo vệ

₫ 40.340/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 43.080/ KG

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoMũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế

₫ 101.830/ KG

HIPS Styrolution®  3441 INEOS STYRO FOSHAN

HIPS Styrolution®  3441 INEOS STYRO FOSHAN

Kích thước ổn địnhỨng dụng điện tửĐồ chơiTV trở lại trường hợpThiết bị OAỨng dụng điện/điện tửÁo khoácMáy in ZeroĐồ chơi

₫ 41.510/ KG

HIPS TAIRIREX®  MP6500 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  MP6500 FCFC TAIWAN

Chống cháyVỏ TVHiển thịĐồ chơiBộ phận gia dụngHiển thịĐồ chơiPhụ tùng gia dụngQuần áo HangerVỏ đồng hồKết hợp FRP

₫ 50.910/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 39.870/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.120/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 47.000/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.910/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 37.210/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 61.100/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoTúi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 38.380/ KG

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 372.070/ KG

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 50.910/ KG

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 50.910/ KG

PA6 Ultramid®  8202CHS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8202CHS BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 82.250/ KG

PA6 Ultramid®  8202C BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8202C BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 90.080/ KG

PA6 Ultramid®  8253HS BK102 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8253HS BK102 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 101.830/ KG

PA6 Ultramid®  8232G HSFR BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8232G HSFR BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 109.660/ KG

PA6 Ultramid®  8262GHS BK125 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8262GHS BK125 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 113.580/ KG

PA6  8267GHS BASF GERMANY

PA6 8267GHS BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 119.450/ KG

PA66  MN201-G0ST BRICI BEIJING

PA66 MN201-G0ST BRICI BEIJING

Nhiệt độ thấp dẻo daiTrang chủHỗ trợ cung cấpPhụ tùng nội thất ô tôĐối với nội thất ô tôBảo vệ thể thao thiết bị

₫ 115.540/ KG

PA66 DESLON™  DSC201G6 DESCO KOREA

PA66 DESLON™  DSC201G6 DESCO KOREA

Bảo vệChuyển đổi Rack

₫ 117.500/ KG