1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dụng cụ linh kiện close
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 132.880/ KG

PC Makrolon®  2805 021139 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2805 021139 COVESTRO THAILAND

phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôphổ quátĐối với phụ kiện công nghPhụ tùng ô tô Điện tửLinh kiện điện tử; Chứng

₫ 168.050/ KG

PC PANLITE® GN-3610H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3610H TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 171.960/ KG

PC IUPILON™  MB8300 GY0145 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  MB8300 GY0145 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoLinh kiện điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 312.650/ KG

PC/ABS LUPOY®  GP5008BF(NP) LG CHEM KOREA

PC/ABS LUPOY®  GP5008BF(NP) LG CHEM KOREA

Chống cháyThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điện

₫ 68.390/ KG

PC/ABS LUPOY®  ER-5001RF LG GUANGZHOU

PC/ABS LUPOY®  ER-5001RF LG GUANGZHOU

Halogen miễn phíThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện máy tính

₫ 85.980/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Non-chloro Non-bromide chLinh kiện điện tửPhụ kiện dụng cụ điện

₫ 92.620/ KG

PC/ABS LUPOY®  ER-5001RFA LG GUANGZHOU

PC/ABS LUPOY®  ER-5001RFA LG GUANGZHOU

Chống cháyThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện máy tính

₫ 93.790/ KG

PC/ABS LUPOY®  HR-5007A LG CHEM KOREA

PC/ABS LUPOY®  HR-5007A LG CHEM KOREA

Chịu nhiệtỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tôLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 105.520/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếLinh kiện công nghiệpỨng dụng điện

₫ 3.321.890/ KG

PEI ULTEM™  CRS5201-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5201-7301 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 265.750/ KG

PEI ULTEM™  CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 265.750/ KG

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 281.380/ KG

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 293.110/ KG

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độc tính thấpLinh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba

₫ 711.270/ KG

PEI ULTEM™ 1000 7101 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PEI ULTEM™ 1000 7101 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Vô định hìnhPhụ tùng ô tôXe BuýtỨng dụng xe tải hạng nặngXe đặc biệtLinh kiện điện

₫ 734.720/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 468.970/ KG

PET Arnite®  AV2 372 DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 372 DSM HOLAND

Chống hóa chấtLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 39.080/ KG

PET Arnite®  AV2 365 SN DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 365 SN DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 76.170/ KG

PET Arnite®  AV2 360S DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 360S DSM HOLAND

Chống hóa chấtLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 76.170/ KG

PET Arnite®  AV2 370 DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 370 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 78.160/ KG

PET Arnite®  AV2 370 X DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 370 X DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 78.160/ KG

POM Iupital™  F20-02 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-02 MITSUBISHI THAILAND

Chống mài mònThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôNắp chaiLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử

₫ 42.990/ KG

POM  GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

Chịu nhiệtPhụ tùng động cơSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanPhụ tùng mui xeSửa chữa băng tảiVan/bộ phận vanCamVòng biCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 58.620/ KG

POM Delrin® 111DP DUPONT USA

POM Delrin® 111DP DUPONT USA

Ổn định nhiệtPhụ tùng động cơBộ phận gia dụngLinh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫ 128.580/ KG

PP  K7227 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7227 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 35.560/ KG

PP  K7002-GD SINOPEC MAOMING

PP K7002-GD SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.520/ KG

PP  DKHC9016H SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP DKHC9016H SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.520/ KG

PP  F6010 BK SINOPEC GUANGZHOU

PP F6010 BK SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.520/ KG

PP  K1118 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1118 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.520/ KG

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

Trọng lượng riêng caoLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay

₫ 41.430/ KG

PP CALP 8700R IDEMITSU JAPAN

PP CALP 8700R IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.430/ KG

PP HIPRENE®  MT43HG NP LANGFANG CALTEX

PP HIPRENE®  MT43HG NP LANGFANG CALTEX

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 41.430/ KG

PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN

PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.430/ KG

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.430/ KG

PP  3511-10 IDEMITSU JAPAN

PP 3511-10 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.430/ KG

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.430/ KG

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.430/ KG

PP PRIME POLYPRO  J105G PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  J105G PRIME POLYMER JAPAN

Độ cứng caoHàng gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 42.210/ KG

PP PRIME POLYPRO  J106G PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  J106G PRIME POLYMER JAPAN

Độ cứng caoLinh kiện công nghiệpHàng gia dụng

₫ 44.940/ KG