1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Dụng cụ linh kiện 
Xóa tất cả bộ lọc
PA46 Stanyl® TC154 DSM HOLAND
Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 218.850/ KG

PA46 Stanyl® TW241F10 BK DSM HOLAND
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 226.670/ KG

PA46 Stanyl® LDS85 BK DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 234.490/ KG

PA4T ForTii® XS85 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 70.350/ KG

PA4T Stanyl® ForTii™ XS85 DSM USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 132.880/ KG

PA4T ForTii® N11 BK DSM JAPAN
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 156.320/ KG

PA4T ForTii® XS81 BK DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 162.970/ KG

PA4T ForTii® LDS62 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 164.140/ KG

PA4T ForTii® TX1 BG82200 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 175.860/ KG

PA4T ForTii® Eco E11 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 175.860/ KG

PA4T ForTii® U12S NATURAL DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 187.590/ KG

PA4T Akulon® F11 ENVALIOR JIANGSU
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 195.410/ KG

PA4T ForTii® F11C BK26013 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 195.410/ KG

PA4T ForTii® K11 BK DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 230.580/ KG

PA4T ForTii® TX1 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 250.120/ KG

PA6 Zytel® 73G30HSL BK416 DUPONT JAPAN
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 67.220/ KG

PA6 Zytel® BM73G15P BK317 DUPONT USA
Tăng cườngLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 70.350/ KG

PA6 Durethan® BKV15 000000 DUS008 ENVALIOR WUXI
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 77.380/ KG

PA6 Zytel® 73G30HSL BK416 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 78.160/ KG

PA6 Zytel® 73G30HSL DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 78.160/ KG

PA6 2512 NAN YA TAIWAN
Độ bền caoLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 78.160/ KG

PA6 Zytel® 73G30HS1L BK DUPONT USA
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 78.160/ KG

PA6 Zytel® 73G20L DUPONT USA
Dễ dàng mạỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 80.120/ KG

PA6 Zytel® 73G40T NC010 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử₫ 80.120/ KG

PA6 Zytel® 73G30HSL BK416 DUPONT SHENZHEN
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 82.070/ KG

PA6 Novamid® 1020C MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 82.070/ KG

PA6 Zytel® 73G43HSL DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 85.980/ KG

PA6 Zytel® B73M15 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 85.980/ KG

PA6 Zytel® 73G40T BK416 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử₫ 85.980/ KG

PA6 Zytel® 73G40 BK270A DUPONT USA
Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử₫ 85.980/ KG

PA6 Zytel® 73G45L DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 85.980/ KG

PA6 Novamid® MC112M10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 85.980/ KG

PA6 BG6 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhCâu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 85.980/ KG

PA6 Durethan® BKV15H2.0 BK LANXESS GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 87.930/ KG

PA6 Durethan® BKV15H1.0 LANXESS GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 89.890/ KG

PA6 BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhCâu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 89.890/ KG

PA6 Zytel® 73G45HSL-BK263 DUPONT USA
Dễ dàng mạỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 91.840/ KG

PA6 Durethan® BKV15 LANXESS INDIA
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 91.840/ KG

PA6 Novamid® 1013GH35 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 91.840/ KG

PA6 Zytel® RB901 NC010 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 93.010/ KG