1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dụng cụ linh kiện close
Xóa tất cả bộ lọc
UHMWPE YUHWA HIDEN®  U070 KOREA PETROCHEMICAL

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U070 KOREA PETROCHEMICAL

Độ cứng caoLinh kiện điện tửThiết bị gia dụng

₫ 98.020/ KG

电木粉 LONGLITE®  T310 TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T310 TAIWAN CHANGCHUN

Dễ dàng tạo hìnhỨng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tôLinh kiện điện

₫ 86.260/ KG

ABS  EF378L 9010 LG CHEM KOREA

ABS EF378L 9010 LG CHEM KOREA

Halogen miễn phí chống chLinh kiện điệnPhụ tùng máy in

₫ 62.730/ KG

ABS LNP™ STAT-KON™  AF3029U SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ STAT-KON™  AF3029U SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoLinh kiện điện tử

₫ 76.770/ KG

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 SABIC INNOVATIVE US

Có thể phunLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 78.410/ KG

ABS CYCOLAC™  AFFRUV SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  AFFRUV SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 84.300/ KG

ABS  D-470 GPPC TAIWAN

ABS D-470 GPPC TAIWAN

Chịu nhiệtLinh kiện điệnThiết bị gia dụng

₫ 86.260/ KG

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000XC SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000XC SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 88.220/ KG

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000T SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000T SABIC INNOVATIVE US

Chống tĩnh điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 92.140/ KG

ABS  AF366F LG CHEM KOREA

ABS AF366F LG CHEM KOREA

Độ bóng thấpNhà ởỨng dụng ô tôVỏ TVLinh kiện điện

₫ 96.060/ KG

ABS  AF365 LG CHEM KOREA

ABS AF365 LG CHEM KOREA

Độ bóng thấpNhà ởỨng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ TV

₫ 98.020/ KG

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001-WH7D317L SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001-WH7D317L SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 103.900/ KG

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001 WH94631L SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001 WH94631L SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 103.900/ KG

ABS LNP™ FARADEX™  AS1002FR SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ FARADEX™  AS1002FR SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 176.430/ KG

FEP TEFLON®  CJ-99 DUPONT USA

FEP TEFLON®  CJ-99 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 360.700/ KG

FEP TEFLON®  TE9494 DUPONT USA

FEP TEFLON®  TE9494 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 529.290/ KG

FEP TEFLON®  9302 DUPONT USA

FEP TEFLON®  9302 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 533.220/ KG

FEP TEFLON®  9475 DUPONT USA

FEP TEFLON®  9475 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 533.220/ KG

FEP TEFLON®  6100 DUPONT USA

FEP TEFLON®  6100 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 627.310/ KG

FEP TEFLON®  106 DUPONT USA

FEP TEFLON®  106 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 725.330/ KG

FEP TEFLON®  9835 DUPONT USA

FEP TEFLON®  9835 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 737.090/ KG

FEP TEFLON®  5100 DUPONT USA

FEP TEFLON®  5100 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 886.080/ KG

FEP TEFLON®  5100-J DUPONT USA

FEP TEFLON®  5100-J DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 893.920/ KG

GPPS  1441 INEOS STYRO FOSHAN

GPPS 1441 INEOS STYRO FOSHAN

Dòng chảy tốtLinh kiện điệnBảng cân đối kế toánCông cụ viết

₫ 39.210/ KG

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 34.890/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 37.250/ KG

HDPE  2200J PETROCHINA DAQING

HDPE 2200J PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoHộp nhựaChai nhựaChai lọLinh kiện công nghiệpTải thùng hàngphổ quátĐối với hộp đóng gói côngNhư chaiTrái câyThùng cá v. v.

₫ 41.560/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-035 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HMA-035 EXXONMOBIL SAUDI

Chống tia cực tímLinh kiện công nghiệpHộp doanh thu

₫ 42.340/ KG

HIPS  HIPS-622 SECCO SHANGHAI

HIPS HIPS-622 SECCO SHANGHAI

Chịu nhiệtBao bì thực phẩmCốcLinh kiện điệnNội thất

₫ 41.560/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP835G FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP835G FCFC TAIWAN

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 43.130/ KG

LCP UENO LCP®  2140GM-HV UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  2140GM-HV UENO CHEMICAL JAPAN

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửDây điện

₫ 192.110/ KG

LCP Xydar®  NC-301-B NIPPON PETTO

LCP Xydar®  NC-301-B NIPPON PETTO

Chống lão hóaHồ sơPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 258.770/ KG

PA12 Grilamid®  L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 156.830/ KG

PA12 Grilamid®  L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 254.850/ KG

PA12  TN900 WEIFANG DONGSHENG

PA12 TN900 WEIFANG DONGSHENG

Độ cứng caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửSản phẩm công nghiệp và tTrang chủ

₫ 254.850/ KG

PA12 Grilamid®  L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 266.610/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 282.290/ KG

PA12 Grilamid®  TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 290.130/ KG

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 313.660/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 329.330/ KG