1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dụng cụ linh kiện close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Amilan®  CM1017XL2 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1017XL2 TORAY JAPAN

Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôNhà ởLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 127.350/ KG

PA612 Grilon®  CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 156.740/ KG

PA612 Grilon®  XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 188.090/ KG

PA612 Grilon®  XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 195.930/ KG

PA612 Grilon®  CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 195.930/ KG

PA612 Grilon®  TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 195.930/ KG

PA612 Grilon®  CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 219.440/ KG

PA612 Grilon®  CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 235.120/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 94.050/ KG

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RAL4046 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RAL4046 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 97.970/ KG

PA66 Amilan®  CM3006G-45 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3006G-45 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôLinh kiện điện

₫ 109.720/ KG

PA66 Zytel®  103FHSA NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  103FHSA NC010 DUPONT USA

Dòng chảy caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 109.780/ KG

PA66 Amilan®  CM3001-G30BK TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3001-G30BK TORAY JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 111.680/ KG

PA66 Amilan®  CM3001G30 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3001G30 TORAY SHENZHEN

Chống cháyLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnThiết bị OAThiết bị điệnNhà ở

₫ 113.640/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL23-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL23-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 117.560/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 121.480/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 121.480/ KG

PA66 Amilan®  CM3006 BK TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3006 BK TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôLinh kiện điện

₫ 123.300/ KG

PA66 Amilan®  CM3001G-30 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3001G-30 TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị OAThiết bị điệnNhà ở

₫ 156.740/ KG

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF GERMANY

phổ quátLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát

₫ 160.660/ KG

PA66  RAL4026 SABIC INNOVATIVE US

PA66 RAL4026 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 164.580/ KG

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 188.090/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4022 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4022 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 203.770/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RAL-4032 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RAL-4032 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 305.650/ KG

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 125.400/ KG

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 148.910/ KG

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 164.580/ KG

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 168.500/ KG

PBT DURANEX®  901SS ED3002 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  901SS ED3002 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 39.190/ KG

PBT DURANEX®  201NFED3002 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  201NFED3002 JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 62.700/ KG

PBT  LPP0620 000000 COVESTRO GERMANY

PBT LPP0620 000000 COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 70.530/ KG

PBT Toraycon®  EC44GE30 TORAY SHENZHEN

PBT Toraycon®  EC44GE30 TORAY SHENZHEN

Chống va đập caoỨng dụng ô tôLinh kiện điện

₫ 72.890/ KG

PBT DURANEX®  361SA JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  361SA JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 78.370/ KG

PBT DURANEX®  3310 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  3310 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 82.290/ KG

PBT SHINITE®  4806 SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  4806 SHINKONG TAIWAN

Gia cố sợi carbonLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.210/ KG

PBT DURANEX®  5101G15 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  5101G15 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.210/ KG

PBT Cristin®  SK602 WT DUPONT USA

PBT Cristin®  SK602 WT DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.210/ KG

PBT DURANEX®  361HA JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  361HA JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.210/ KG

PBT Pocan®  B1305-901510 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B1305-901510 LANXESS GERMANY

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 92.140/ KG

PBT DURANEX®  2002U JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  2002U JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 94.050/ KG