1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dụng cụ chính xác close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Độ bền caoThùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.780/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 40.410/ KG

LDPE  PE FA5230 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA5230 BOREALIS EUROPE

Xử lý tốtTrang chủTúi xáchphim ảnhTrang chủ

₫ 54.290/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.980/ KG

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 186.130/ KG

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 193.880/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.460/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.460/ KG

PA6 TECHNYL®  C 50H2 SOLVAY FRANCE

PA6 TECHNYL®  C 50H2 SOLVAY FRANCE

Vỏ máy tính xách tay

₫ 85.310/ KG

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

Độ ổn định nhiệt caoNhà ở thành phần gia dụngVỏ máy tính xách tayChuyển đổi Bobbin

₫ 85.310/ KG

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 BASF SHANGHAI

Xuất hiện tốtỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 104.700/ KG

PA66 TECHNYL®  A 205F SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A 205F SOLVAY FRANCE

Phần tường mỏngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 100.820/ KG

PA66  6110 HUIZHOU NPC

PA66 6110 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 106.640/ KG

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

Ổn định nhiệtThiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 108.570/ KG

PA66  6300 NAN YA TAIWAN

PA66 6300 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 108.570/ KG

PA66 VAMPAMID  0023 V0 NATURALE H GW/S VAMP TECH ITALY

PA66 VAMPAMID  0023 V0 NATURALE H GW/S VAMP TECH ITALY

Chống cháyPhụ kiện xeVỏ máy tính xách tay

₫ 112.450/ KG

PA66 Zytel®  70G35HSRX BK099 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35HSRX BK099 DUPONT USA

Ổn định nhiệtThiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 114.390/ KG

PA66  6212GA FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6212GA FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 116.330/ KG

PA66 Vydyne®  ECO315J NT0725 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  ECO315J NT0725 ASCEND USA

Trọng lượng riêng thấpNhà ở điện tửThiết bị điệnĐiện tử ô tôTrang chủVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện

₫ 116.330/ KG

PA66 Vydyne®  49H NT ASCEND USA

PA66 Vydyne®  49H NT ASCEND USA

Bề mặt nhẵnVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tô

₫ 116.330/ KG

PA66  6401G4 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G4 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnVỏ máy tính xách tay

₫ 116.330/ KG

PA66 LUMID®  GN1001BF KA30 LG CHEM KOREA

PA66 LUMID®  GN1001BF KA30 LG CHEM KOREA

Chống cháyVỏ máy tính xách tay

₫ 124.080/ KG

PA66 LUMID®  GN1001BF NP LG CHEM KOREA

PA66 LUMID®  GN1001BF NP LG CHEM KOREA

Chống cháyVỏ máy tính xách tay

₫ 124.080/ KG

PA66  6512ENC3 HUIZHOU NPC

PA66 6512ENC3 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 126.020/ KG

PA66 Zytel®  70G35HSL DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35HSL DUPONT USA

Ổn định nhiệtThiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 127.190/ KG

PA66  6410G4 NAN YA TAIWAN

PA66 6410G4 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 127.960/ KG

PA66  A 205F SOLVAY BRAZIL

PA66 A 205F SOLVAY BRAZIL

Phần tường mỏngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 135.720/ KG

PA66  6401G6 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6401G6 FNC1 HUIZHOU NPC

Chống cháyVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 135.720/ KG

PA66 TECHNYL®  A 225F SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A 225F SOLVAY FRANCE

Vỏ máy tính xách tay

₫ 135.720/ KG

PA66 Starflam® 525K BK0778 ASCEND USA

PA66 Starflam® 525K BK0778 ASCEND USA

Kích thước ổn địnhVỏ máy tính xách tayNhà ở điện tử

₫ 135.720/ KG

PA66  6512XX ENC3 HUIZHOU NPC

PA66 6512XX ENC3 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 137.660/ KG

PA66 VAMPAMID  0023 V0 NERO 02 H GW VAMP TECH ITALY

PA66 VAMPAMID  0023 V0 NERO 02 H GW VAMP TECH ITALY

Chống cháyPhụ kiện xeVỏ máy tính xách tay

₫ 138.820/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G15HSIL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN51G15HSIL DUPONT USA

Sức mạnh caoPhụ tùng ô tôỨng dụng gia dụngThiết bị văn phòngThể thao ngoài trờiỨng dụng điện tửỨng dụng xây dựngVòng biPhụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcPhụ kiện máy móc

₫ 139.600/ KG

PA66  6110 ANC1 HUIZHOU NPC

PA66 6110 ANC1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 141.530/ KG

PA66 Ultramid®  A3X2G10 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3X2G10 BASF GERMANY

Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tay

₫ 153.170/ KG

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện nhựaVỏ máy tính xách tayHàng tiêu dùngỨng dụng ô tô

₫ 174.490/ KG

PA66 Ultramid®  A4H BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A4H BASF GERMANY

Độ nhớt trung bìnhVỏ máy tính xách tayBánh xe

₫ 201.640/ KG

PA9T  GP2300T BLACK KURARAY JAPAN

PA9T GP2300T BLACK KURARAY JAPAN

Ức chế bong bóngĐầu nối ô tôVỏ máy tính xách tayĐầu nối FPC

₫ 193.880/ KG

PA9T Genestar™  GP2300F KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GP2300F KURARAY JAPAN

Ức chế bong bóngĐầu nối ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửĐầu nối FPC

₫ 252.050/ KG

PBI CELAZOLE®  TU-60 PBI USA

PBI CELAZOLE®  TU-60 PBI USA

Vỏ máy tính xách tayĐóng gói

₫ 6.204.240/ KG