243 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dụng cụ điện
Xóa tất cả bộ lọc
PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫601.550.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫601.550.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫601.550.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫171.330.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫178.940.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™  GFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ LUBRICOMP™  GFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫601.550.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-10 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  100G-10 Nhật Bản Toray

Phụ kiện dụng cụ điệnTrang chủ

₫72.340.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫90.230.000/ MT

PA6/66 Zytel®  72G33W NC010 DuPont Mỹ

PA6/66 Zytel®  72G33W NC010 DuPont Mỹ

Phụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫125.640.000/ MT

PA66 Zytel®  72G33W NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  72G33W NC010 DuPont Mỹ

Phụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫125.640.000/ MT

PA66 Zytel®  72G33W BK196 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  72G33W BK196 DuPont Mỹ

Phụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫125.640.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫66.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CH6310 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CH6310 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫83.760.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫83.760.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  HF-420 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  HF-420 Chimei Đài Loan

Phụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫103.940.000/ MT

PPO LNP™ LUBRILOY™  HMC1010-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO LNP™ LUBRILOY™  HMC1010-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫133.260.000/ MT

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫171.330.000/ MT

PPO NORYL™  HMC202M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC202M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫171.330.000/ MT

PPO NORYL™  HMC1010-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC1010-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫190.370.000/ MT

PPO NORYL™  PX1005-WH8636 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1005-WH8636 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

phimDụng cụ điệnLinh kiện máy tính

₫106.490.000/ MT

PPO NORYL™  PX1005WH Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX1005WH Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

phimDụng cụ điệnLinh kiện máy tính

₫106.600.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-GY7A226 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-GY7A226 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫81.100.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-J7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-J7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫87.570.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫105.080.000/ MT

POM Delrin® DE8904 NC DuPont Mỹ

POM Delrin® DE8904 NC DuPont Mỹ

Phụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫91.380.000/ MT

ABS  GP-35 BASF Hàn Quốc

ABS GP-35 BASF Hàn Quốc

Sản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnTrang chủ

₫57.110.000/ MT

ABS Terluran® GP-35 Bỉ BASF

ABS Terluran® GP-35 Bỉ BASF

Sản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnTrang chủ

₫61.680.000/ MT

LCP ZENITE® 16105 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 16105 DuPont Mỹ

Phụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫190.370.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫87.570.000/ MT

POM Delrin®  DE-8903 Dupont Nhật Bản

POM Delrin®  DE-8903 Dupont Nhật Bản

Phụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫72.340.000/ MT

POM Delrin® DE-20283 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20283 DuPont Mỹ

Phụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫83.760.000/ MT

POM Delrin® DE-20076-NC DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20076-NC DuPont Mỹ

Phụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫83.760.000/ MT

POM Delrin®  DE-20323 Du Pont Thâm Quyến

POM Delrin®  DE-20323 Du Pont Thâm Quyến

Phụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫83.760.000/ MT

POM Delrin® DE9422-BK602 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE9422-BK602 DuPont Mỹ

Phụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫83.760.000/ MT

POM Delrin® DE-8902 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-8902 DuPont Mỹ

Phụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫87.570.000/ MT

POM Delrin® DE-20028 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20028 DuPont Mỹ

Phụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫87.570.000/ MT

POM Delrin® DE-20412 NC010 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20412 NC010 DuPont Mỹ

Phụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫87.570.000/ MT

POM Delrin® DE-8102 NC010 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-8102 NC010 DuPont Mỹ

Phụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫87.570.000/ MT

POM Delrin® DE-20323 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20323 DuPont Mỹ

Phụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫87.570.000/ MT

POM Delrin®  DE-9422 Dupont Nhật Bản

POM Delrin®  DE-9422 Dupont Nhật Bản

Phụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫91.380.000/ MT