1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dệt Tear Film close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép

₫ 52.290/ KG

EVA  3342AC ATCO CANADA

EVA 3342AC ATCO CANADA

Chống đóng cụcChất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính

₫ 54.230/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

Độ đàn hồi caoMáy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 54.230/ KG

EVA  2842A ATCO CANADA

EVA 2842A ATCO CANADA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính

₫ 54.230/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 58.100/ KG

EVA  E418 DUPONT USA

EVA E418 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 61.980/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

Không có tác nhân mởKeo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp

₫ 64.300/ KG

EVA Evaflex®  EV205WR MDP JAPAN

EVA Evaflex®  EV205WR MDP JAPAN

Chất kết dính

₫ 73.600/ KG

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 81.340/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN

Mềm mạiDây và cápVật liệu giày Foam

₫ 81.340/ KG

EVA Bynel®  3101 DUPONT USA

EVA Bynel®  3101 DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dính

₫ 83.670/ KG

EVA Elvax®  150 DUPONT USA

EVA Elvax®  150 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínTrộn

₫ 85.220/ KG

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

Chống ăn mònỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 89.090/ KG

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

Chống lạnhỨng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 89.090/ KG

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 92.960/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 94.900/ KG

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

Chống lạnhTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 96.840/ KG

EVA  007S DUPONT USA

EVA 007S DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 98.770/ KG

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 103.420/ KG

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 111.560/ KG

EVA SEETEC  VA900(粉) LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA900(粉) LOTTE KOREA

Chất kết dính

₫ 135.570/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

Thanh khoản thấpChai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm

₫ 301.350/ KG

EnBA ExxonMobil™  EN33900 EXXONMOBIL USA

EnBA ExxonMobil™  EN33900 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 73.600/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

Sức mạnh caoVật tư y tếDùng một lần

₫ 11.630/ KG

GPPS  RG-535N HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535N HUIZHOU RENXIN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHàng gia dụngTủ lạnhHộp nhựa

₫ 32.730/ KG

GPPS  TY635 YIBIN TIANYUAN

GPPS TY635 YIBIN TIANYUAN

Dòng chảy caoBao bì thực phẩmBộ đồ ăn dùng một lầnTrang chủTấm trong suốtBảng PSTrang chủ

₫ 32.920/ KG

GPPS SABRON®  GP525 JIANGSU SABRON

GPPS SABRON®  GP525 JIANGSU SABRON

Trong suốtThiết bị gia dụng

₫ 34.400/ KG

GPPS TAITAREX®  861N TAIDA TAIWAN

GPPS TAITAREX®  861N TAIDA TAIWAN

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏThùng chứaTrang chủĐồ chơi

₫ 41.830/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 46.480/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

Sức mạnh caoVật tư y tếDùng một lần

₫ 48.420/ KG

HDPE  BL3 ARPC IRAN

HDPE BL3 ARPC IRAN

Độ cứng caoỨng dụng đúc thổiTrang chủThùng chứaThùng chứa dung tích 10L

₫ 33.310/ KG

HDPE  DMDA6200 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE DMDA6200 PETROCHINA DUSHANZI

Dòng chảy caoThùng chứaChai hóa chấtChai dầu

₫ 34.090/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.860/ KG

HDPE Petro Rabigh  F0554 RABIGH SAUDI

HDPE Petro Rabigh  F0554 RABIGH SAUDI

Độ bền caophimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệp

₫ 34.860/ KG

HDPE  5000S LIAONING HUAJIN

HDPE 5000S LIAONING HUAJIN

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xách

₫ 37.190/ KG

HDPE  DGDA6094 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDA6094 PETROCHINA DAQING

Dây đơnDây phẳngTúi dệt vvDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 37.960/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

Sức mạnh caophimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 38.730/ KG

HDPE Titanvene™ HD5609AA TITAN MALAYSIA

HDPE Titanvene™ HD5609AA TITAN MALAYSIA

Độ bền caoBảo vệ CoverTrang chủDây thừngVải dệtDây bện

₫ 38.730/ KG

HDPE  B2555 SUMITOMO JAPAN

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện ốngThùng chứaPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpBao bì mỹ phẩmContainer công nghiệpChăm sóc cá nhânỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 39.510/ KG

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng

₫ 41.830/ KG