1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dòng close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Liên kết chéoGiày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoMáy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn
CIF

US $ 1,410/ MT

GPPS  HLGP850 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

GPPS HLGP850 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Độ trong suốt caoỨng dụng tấmTạp hóa hàng ngày
CIF

US $ 1,080/ MT

GPPS  HLGP270N HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

GPPS HLGP270N HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Độ trong suốt caoỨng dụng tấmTạp hóa hàng ngày
CIF

US $ 1,080/ MT

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Thanh khoản nóng chảy thấBảng hướng dẫn ánh sángTấm khuếch tán ánh sáng t
CIF

US $ 1,100/ MT

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ
CIF

US $ 1,100/ MT

GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

Trong suốtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángHàng gia dụng
CIF

US $ 1,245/ MT

HDPE  JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

Dễ dàng xử lýỐng PEDây và cápỨng dụng nông nghiệp
CIF

US $ 1,060/ MT

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi
CIF

US $ 1,150/ MT

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

Không mùiBảng điệnNhà ở gia dụngVỏ TV · Vỏ cáp đầu cuốiHình thành
CIF

US $ 1,213/ MT

HIPS  RH-825 HUIZHOU RENXIN

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN

Chống va đập caoVỏ điệnBộ phận gia dụngNội thấtĐồ chơiTruyền hình
CIF

US $ 1,320/ MT

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

Chống cháyVỏ TVNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính
CIF

US $ 1,440/ MT

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,300/ MT

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

Dòng chảy caoMàu MasterbatchHàng gia dụng
CIF

US $ 1,310/ MT

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa
CIF

US $ 1,070/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa
CIF

US $ 1,115/ MT

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ
CIF

US $ 1,470/ MT

PA66 Grilon®  TSG-30/4 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  TSG-30/4 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tô

₫ 144.827/ KG

PC  HS102R HAINAN HUASHENG

PC HS102R HAINAN HUASHENG

Dễ dàng phát hành khuônThông dụng
CIF

US $ 1,500/ MT

PC Maxxam™ Polyolefin Compounds HS052R HAINAN HUASHENG

PC Maxxam™ Polyolefin Compounds HS052R HAINAN HUASHENG

Khả năng xử lý tốtỨng dụng đùn tường mỏng
CIF

US $ 1,540/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô
CIF

US $ 1,780/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tếDụng cụ điệnVỏ màn hìnhThiết bị gia dụng
CIF

US $ 2,100/ MT

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 86.896/ KG

PEI ULTEM™  CRS5001-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5001-1000 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôNắp chai

₫ 86.896/ KG

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 86.896/ KG

PEI ULTEM™  2212R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2212R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhCông cụ xử lýBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôThiết bị điện

₫ 148.965/ KG

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 SABIC INNOVATIVE US

Chống thủy phânNắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 190.344/ KG

PEI ULTEM™  9070 GY9050 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9070 GY9050 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng điện

₫ 206.895/ KG

PEI ULTEM™  ATX200-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX200-1100 SABIC INNOVATIVE US

Chống thủy phânNắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 248.275/ KG

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD SABIC INNOVATIVE US

Chống thủy phânNắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 248.275/ KG

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 256.551/ KG

PEI ULTEM™  DU242 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU242 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 256.551/ KG

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

Thanh khoản trung bìnhỨng dụng đường sắtQuốc phòngPhụ giaTrang trí nội thất máy ba

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™  4000-7401 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4000-7401 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 455.171/ KG

PEI ULTEM™  2410-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2410-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 496.550/ KG

PEI ULTEM™  2400-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2400-7301 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệtỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 496.550/ KG