383 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây thừng. close
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 5,600/ MT

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 6,300/ MT

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 7,000/ MT

SEBS  YH-688 SINOPEC BALING

SEBS YH-688 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 8,650/ MT

TPU SHEENTHANE  AH-560 BASF TAIWAN

TPU SHEENTHANE  AH-560 BASF TAIWAN

phổ quátThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô
CIF

US $ 5,250/ MT

TPU SHEENTHANE  AH-571 BASF TAIWAN

TPU SHEENTHANE  AH-571 BASF TAIWAN

Trong suốtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô
CIF

US $ 5,300/ MT

TPU SHEENTHANE  AH-620 BASF TAIWAN

TPU SHEENTHANE  AH-620 BASF TAIWAN

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôTrang chủ
CIF

US $ 5,400/ MT

TPU SHEENTHANE  AS-626F BASF TAIWAN

TPU SHEENTHANE  AS-626F BASF TAIWAN

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôTrang chủ
CIF

US $ 5,550/ MT

TPU SHEENTHANE  AS-626 BASF TAIWAN

TPU SHEENTHANE  AS-626 BASF TAIWAN

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôTrang chủ
CIF

US $ 5,550/ MT

TPU SHEENTHANE  AS-733 BASF TAIWAN

TPU SHEENTHANE  AS-733 BASF TAIWAN

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôTrang chủ
CIF

US $ 7,750/ MT

TPU Elastollan® 1170A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1170A BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpMáy móc công nghiệpNắp chai
CIF

US $ 9,530/ MT

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

Độ bóng caoMáy lạnhTruyền hìnhLĩnh vực ô tôMáy giặtĐèn chiếu sáng

₫ 36.000/ KG

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

Độ bóng caoLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụng

₫ 47.000/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 38.000/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 38.300/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 57.000/ KG

PP BorPure™ RG568MO BOREALIS EUROPE

PP BorPure™ RG568MO BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoSản phẩm tường mỏngThiết bị gia dụng

₫ 36.000/ KG

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

Chống va đập trung bìnhThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 38.770/ KG

ABS  AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

Chống cháyVỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 78.940/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Đặc tính: Kháng hóa chất Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 50.020/ KG

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Thanh khoản nóng chảy thấBảng hướng dẫn ánh sángTấm khuếch tán ánh sáng t

₫ 33.220/ KG

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

Dòng chảy caoMàu MasterbatchHàng gia dụng

₫ 42.950/ KG

PC Maxxam™ Polyolefin Compounds HS052R HAINAN HUASHENG

PC Maxxam™ Polyolefin Compounds HS052R HAINAN HUASHENG

Khả năng xử lý tốtỨng dụng đùn tường mỏng

₫ 45.330/ KG