1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Dây thừng 
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® FE17015 BK002 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 77.670/ KG

PA66 Zytel® FE340049 BK010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 78.460/ KG

PA66 Zytel® FE6122 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 86.300/ KG

PA66 Zytel® FE1503LHS BK032N DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 86.300/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF MALAYSIA
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 94.150/ KG

PA66 Zytel® FE2400 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 98.070/ KG

PA66 Zytel® FE5510 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 98.070/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 100.420/ KG

PA66 TECHNYL® A205F BK SOLVAY FRANCE
Tính chất: Thanh khoản tốThích hợp cho các bộ phậnNhư dây buộc vân vân.₫ 107.880/ KG

PA66 Zytel® FE13001-NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 109.050/ KG

PA66 Zytel® FE150001 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 109.050/ KG

PA66 Zytel® FE15001 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 109.450/ KG

PA66 Zytel® FE3300X DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 109.840/ KG

PA66 Zytel® FE15040-BK032D DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 109.840/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BASF GERMANY
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 109.840/ KG

PA66 Zytel® FE5480HS BK DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 109.840/ KG

PA66 Zytel® FE15032 BK032N DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 109.840/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 117.680/ KG

PA66 6212GC FBK1 HUIZHOU NPC
Độ bền caoThiết bị thể thaoCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv₫ 125.530/ KG

PA66 Zytel® FE170008 DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 125.530/ KG

PA66 Zytel® FE18033 BK031 DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 125.530/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 125.530/ KG

PA66 Zytel® FE150009 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 132.980/ KG

PA66 Zytel® FE32 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 135.340/ KG

PA66 Zytel® FE6228 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 137.300/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010C DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 139.260/ KG

PA66 Zytel® FE170007 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 140.440/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010C DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 141.220/ KG

PBT 301-G15F BRICI BEIJING
Tăng cườngTrang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t₫ 62.760/ KG

PBT 301-G15F BK BRICI BEIJING
Tăng cườngTrang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t₫ 62.760/ KG

PBT 303-G30 BRICI BEIJING
Tăng cườngVỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.₫ 69.040/ KG

PBT 303-G30 BK BRICI BEIJING
Tăng cườngVỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.₫ 69.040/ KG

PBT 303-G15 BRICI BEIJING
Chống cháyVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThích hợp cho thiết bị đầVỏ máy tính xách tayCông tắc điện v. v.₫ 77.670/ KG

PBT Toraycon® 1200M TORAY JAPAN
Trong suốtNắp chaiDây điệnCáp điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 101.990/ KG

PBT Toraycon® 1200MF TORAY JAPAN
Trong suốtNắp chaiDây điệnCáp điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 103.950/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 74.530/ KG

PC LEXAN™ 144R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA
Trong suốtChăm sóc y tếThực phẩm₫ 76.490/ KG

PC LEXAN™ 144R SABIC INNOVATIVE US
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 79.630/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 82.380/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 114.550/ KG