1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Dây phim dệt
Xóa tất cả bộ lọc
PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.490/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.330/ KG

Surlyn 1652-E DUPONT USA
phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim₫ 131.730/ KG

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA
Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim₫ 131.730/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 263.470/ KG

TPX TPX™ RT180FG MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 61.990/ KG

TPX TPX™ RT180FH MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 61.990/ KG

TPX TPX™ MX021 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 147.230/ KG

TPX TPX™ MLL401 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 185.980/ KG

TPX TPX™ DX323XB MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 219.680/ KG

TPX TPX™ DX470 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 271.220/ KG

TPX TPX™ DX310 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 294.460/ KG

TPX TPX™ T110 BK MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 368.080/ KG

TPX TPX™ MLL411 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 600.550/ KG

TPX TPX™ MSW303 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 639.290/ KG

TPX TPX™ MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 639.290/ KG

TPX TPX™ DX560M MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 639.290/ KG

COC 9506F04 CELANESE GERMANY
Nắp chaiỨng dụng điệnphim₫ 271.220/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 61.990/ KG

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE
phimLàm sạch ComplexỨng dụng Coating₫ 85.240/ KG

EVA Elvax® 750 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpphim₫ 73.620/ KG

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 33.630/ KG

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 34.100/ KG

HDPE HF5110 PCC IRAN
phimỨng dụng đúc thổi₫ 35.650/ KG

HIPS POLYREX® PH-66 ZHENJIANG CHIMEI
Bộ phận gia dụngphim₫ 56.180/ KG

LDPE SANREN N150 SINOPEC SHANGHAI
Phim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim₫ 46.490/ KG

LDPE LD608 SINOPEC YANSHAN
phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 48.430/ KG

LLDPE LINATHENE® LL115C USI TAIWAN
Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp₫ 44.560/ KG

LLDPE LINATHENE® LL120 USI TAIWAN
phimỨng dụng nông nghiệpThổi đùn₫ 46.490/ KG

MDPE HT514 TOTAI FRANCE
phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 48.430/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP1520 PRIME POLYMER JAPAN
Ứng dụng nông nghiệpTrang chủphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 45.720/ KG

PAI TORLON® 4000TF SOLVAY USA
TrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating₫ 4.843.130/ KG

PC LEXAN™ FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA
Bộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ₫ 116.240/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 282.060/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.050/ KG

PP Moplen RP348NK BASELL THAILAND
Trang chủphimTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm₫ 39.520/ KG

PP TIRIPRO® K1023 FCFC TAIWAN
Đồ chơiHàng gia dụngPhim bắn ra các sản phẩm Trang chủĐồ chơi₫ 39.830/ KG

PP H4540 HYUNDAI KOREA
Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim₫ 44.560/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE
phimBộ phim kéo dài hai chiềuphim₫ 51.140/ KG

PP SEETEC R3410 LG CHEM KOREA
Bộ phận gia dụngỨng dụng điệnphimBao bì thực phẩm₫ 52.310/ KG