1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Dây phim dệt
Xóa tất cả bộ lọc
PP K1735 SINOPEC YANSHAN
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 52.360/ KG

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Hồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 55.470/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 57.990/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.690/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.690/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.570/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.570/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.210/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.080/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.230/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.230/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.230/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.590/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.590/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.590/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 639.990/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 639.990/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 659.380/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.058.890/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.240/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.240/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.270/ KG

TPU BTP-98A EVERMORE TAIWAN
phimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp₫ 89.210/ KG

TPU Utechllan® UZ1-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 116.360/ KG

TPU Desmopan® UT7-85AU10 COVESTRO GERMANY
Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 134.980/ KG

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA
Cáp điệnphimỨng dụng CoatingTấm ván ép₫ 139.630/ KG

TPU Desmopan® 359X COVESTRO GERMANY
phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể₫ 193.940/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.150/ KG

TPU Desmopan® W DP 85085A COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôphim₫ 271.510/ KG

TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 298.660/ KG

EVA E120A HANWHA TOTAL KOREA
phimỨng dụng nông nghiệp₫ 45.770/ KG

EVA 1157 HANWHA KOREA
phimỨng dụng Coating₫ 46.540/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 34.910/ KG

HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 38.790/ KG

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi₫ 38.790/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.650/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim₫ 39.560/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FL REPSOL YPF SPAIN
Ứng dụng nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim ảnh₫ 52.750/ KG

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 27.540/ KG