1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Dây nịt cho thuốc lá
Xóa tất cả bộ lọc
PLA FY802 ANHUI BBCA
Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủThuốcSợi ngắn₫ 98.800/ KG

POM TENAC™-C 7520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtphổ quátTrang chủ₫ 69.740/ KG

POM TENAC™-C LZ750 BK ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời₫ 92.990/ KG

POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN
Ứng dụng điệnỨng dụng công nghiệpphổ quátPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 102.670/ KG

POM TENAC™-C LM511 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 127.860/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040 SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 174.350/ KG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG
Chai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu₫ 34.870/ KG

PP PRIME POLYPRO J707EG PRIME POLYMER JAPAN
Linh kiện công nghiệpBộ phận gia dụngHộp doanh thu₫ 47.660/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 71.290/ KG

MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm₫ 48.430/ KG

PA6 G15NC125 JIANGSU HAIYANG
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 65.870/ KG

PA6/66 Grilon® GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 290.590/ KG

PA6I Grilamid® TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 348.710/ KG

PA6I Grilamid® TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 536.620/ KG

PBT Ultradur® B4300G10 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 108.490/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 244.090/ KG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.240/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 151.110/ KG

LCP SIVERAS™ L204G35 TORAY JAPAN
Hộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị₫ 135.610/ KG

PA6 Grilon® PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 46.110/ KG

PA6 XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 65.870/ KG

PA6 Grilon® BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 81.360/ KG

PA6 Grilon® PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 92.990/ KG

PA6 Grilon® EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 100.740/ KG

PA6 Grilon® BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 104.610/ KG

PA6 Grilon® PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 108.490/ KG

PA6 Grilon® RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 112.360/ KG

PA6 Grilon® BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 120.110/ KG

PA6 Grilon® BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 125.920/ KG

PA6 Grilon® BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 151.110/ KG

PA6 Grilon® BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 185.980/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 81.360/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 83.300/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G3 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 93.690/ KG

PBT Ultradur® B4300 BK BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 94.150/ KG

PBT Ultradur® B4300K6 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 116.240/ KG

PBT Ultradur® B 4300 K4 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 147.230/ KG

PBT Ultradur® B4300G3 BASF MALAYSIA
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 153.040/ KG

TPU Desmopan® 9392AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 145.290/ KG

PA612 Zytel® 158 NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 185.980/ KG