VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây cáp
Xóa tất cả bộ lọc
ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế

₫ 174.870/ KG

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế

₫ 194.300/ KG

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.700/ KG

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 TORAY JAPAN

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 64.100/ KG

ABS/PMMA Torelina®  912-BK TORAY SHENZHEN

ABS/PMMA Torelina®  912-BK TORAY SHENZHEN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 66.050/ KG

AS(SAN)  DG-AS106 TIANJIN DAGU

AS(SAN) DG-AS106 TIANJIN DAGU

Thiết bị điệnThiết bị tập thể dụcTrang chủThiết bị thể thaoVật liệu xây dựng

₫ 38.860/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 TAIWAN CHIMEI

Phụ tùng ô tôĐồ chơiỨng dụng xây dựngỨng dụng công nghiệpHiển thị

₫ 170.990/ KG

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

Thiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 65.270/ KG

ASA KIBILAC®  PW-957G TAIWAN CHIMEI

ASA KIBILAC®  PW-957G TAIWAN CHIMEI

Cáp điệnDây điện

₫ 75.760/ KG

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

Trang chủDây điệnCáp điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 81.590/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.700/ KG

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

Tấm ván épỨng dụng CoatingSơn phủGiấy bạcSơn giấy

₫ 85.470/ KG

EAA PRIMACOR™  3004 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3004 STYRON US

Dây điệnCáp điện

₫ 102.950/ KG

EBA EBANTIX® PA-20020 REPSOL YPF SPAIN

EBA EBANTIX® PA-20020 REPSOL YPF SPAIN

Dây và cáp

₫ 62.160/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

Dây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ

₫ 66.050/ KG

EPDM Vistalon™ 722 EXXONMOBIL USA

EPDM Vistalon™ 722 EXXONMOBIL USA

Dây và cáp

₫ 75.760/ KG

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng dây và cáp

₫ 85.470/ KG

EPDM  539 LION POLYMERS USA

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Ứng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 87.410/ KG

EPDM  J-3080 PETROCHINA JILIN

EPDM J-3080 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 89.360/ KG

EPDM EPT™ 4045M SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 4045M SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôDây và cápỨng dụng công nghiệp

₫ 91.300/ KG

EPDM EPT™ 3092EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3092EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Dây điệnCáp điện

₫ 91.300/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.180/ KG

EPDM EPT™  4045M MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045M MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực ô tôDây và cápỨng dụng công nghiệp

₫ 95.180/ KG

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Dây và cápCửa sổ tam giácỐng cao su

₫ 95.570/ KG

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

Dây điệnCáp điện

₫ 97.130/ KG

EPDM  J-4045 PETROCHINA JILIN

EPDM J-4045 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 101.010/ KG

EPDM EPT™  2060M MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  2060M MITSUI CHEM JAPAN

Dây và cáp

₫ 101.010/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 104.900/ KG

EPDM DOW™ 3722P STYRON US

EPDM DOW™ 3722P STYRON US

Dây và cáp

₫ 104.900/ KG

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

Dây điệnCáp điện

₫ 106.840/ KG

EPS  ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

phimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 50.510/ KG

EPS TAITACELL  EPS-321 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-321 ZHONGSHAN TAITA

Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng

₫ 51.280/ KG

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

Trang chủDây và cápCách điệnBao bì truyền thông

₫ 51.280/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 AGC JAPAN

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôDây và cáp

₫ 497.280/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 621.600/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim

₫ 621.600/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống

₫ 621.600/ KG

ETFE NEOFLON®  EP620 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP620 DAIKIN JAPAN

Dây và cáp

₫ 621.600/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP AGC JAPAN

Ứng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô

₫ 641.030/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-610AS DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-610AS DAIKIN JAPAN

Dây và cáp

₫ 641.030/ KG