480 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Dây cáp
Xóa tất cả bộ lọc
PP GB415HP Hóa chất Bắc Âu
Cáp điệnDây điện₫40.360.000/ MT

PP HP502N Quattor của Brazil
Cáp điệnDây điện₫43.970.000/ MT

PP Fibremod™ GB402HP Hóa chất Bắc Âu
Cáp điệnDây điện₫54.060.000/ MT

PPA Zytel® HTN51G15HSL DuPont Mỹ
Cáp điệnDây điện₫159.910.000/ MT

TPU 2795 Bông tai vàng Ningbo
phimDây và cáp₫64.720.000/ MT

TPU 2785 Bông tai vàng Ningbo
phimDây và cáp₫64.720.000/ MT

TPU 2790 Bông tai vàng Ningbo
phimDây và cáp₫76.150.000/ MT

TPU SHEENTHANE AH-650 BASF Đài Loan
Cáp điệnDây điện₫125.640.000/ MT

TPU ESTANE® 58315 Mỹ Lubrizol
Dây và cápthổi phimCáp khởi độngỨng dụng dây và cápDiễn viên phim₫228.440.000/ MT

HDPE HHM-TR210 Thượng Hải Jinfi
Dây và cápVỏ bọc dây viễn thông₫40.360.000/ MT

HDPE 870F Hanwha Hàn Quốc
Dây và cápỨng dụng dây và cápVật liệu cách nhiệtDây truyền thôngCách điện dây truyền thôn₫64.720.000/ MT

EVA 14J6 Trung Thạch Hoá Yên Sơn
phimCáp điệnDây điện₫49.490.000/ MT

EVA EVAFLEX™ EV170 Mitsui Dow Nhật Bản
Dây và cápỐngỐng₫152.290.000/ MT

PC LEXAN™ 143R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
phimCáp điệnDây điện₫87.570.000/ MT

PFA Dyneon™ 8515UHPZ Mỹ 3M
Ứng dụng dây và cáp₫228.440.000/ MT

POE SABIC® FORTIFY™ C1055D Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Dây và cápGiày dép₫49.490.000/ MT

POE NEXLENE™ 8705L Hàn Quốc SK
Dây và cápGiày dép₫64.720.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
phimCáp điệnDây điện₫64.750.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
phimCáp điệnDây điện₫64.750.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
phimCáp điệnDây điện₫64.750.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
phimCáp điệnDây điện₫64.750.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
phimCáp điệnDây điện₫64.750.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
phimCáp điệnDây điện₫55.210.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
phimCáp điệnDây điện₫55.210.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
phimCáp điệnDây điện₫64.340.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
phimCáp điệnDây điện₫68.530.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
phimCáp điệnDây điện₫76.150.000/ MT

EPDM EPT™ 3722P Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng dây và cáp₫83.760.000/ MT

LDPE DFDJ4960 Nhật Bản Unica
Ứng dụng dây và cáp₫87.570.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™ LL 7020YB ExxonMobil ở Singapore
phimDây và cápỐng₫37.880.000/ MT

PA11 Rilsan® BESN G9 TL Acoma, Pháp
Ứng dụng cápDây điện₫175.140.000/ MT

PA11 Rilsan® BESN BK P40 TL Tô Châu Acoma
Ứng dụng dây và cáp₫209.400.000/ MT

PA11 Rilsan® BMNO P40 TLD Acoma, Pháp
Ứng dụng cápDây điện₫209.400.000/ MT

PA11 Rilsan® BESNO P40 TL Tô Châu Acoma
Ứng dụng dây và cáp₫304.580.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
phimCáp điệnDây điện₫54.630.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
phimCáp điệnDây điện₫64.720.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
phimCáp điệnDây điện₫76.150.000/ MT

PC LEXAN™ 143R GY4G019T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
phimCáp điệnDây điện₫95.180.000/ MT

PFA HYFLON® MFA 1540 Solvay Mỹ
Ứng dụng dây và cáp₫868.060.000/ MT

PFA HYFLON® MFA 1041 Solvay Mỹ
Ứng dụng cápDây điện₫883.290.000/ MT