1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây đai nhựa close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Huafon®  HF-1070AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1070AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 78.460/ KG

TPU Huafon®  HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 81.590/ KG

TPU Huafon®  HF-1071D ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1071D ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 91.400/ KG

TPU Huafon®  HF-1095AL ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1095AL ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânGiàyHàng thể thaoPhụ kiện nhựa

₫ 97.080/ KG

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 109.840/ KG

TPU Huafon®  HF-S4395A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-S4395A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 111.800/ KG

TPU Huafon®  HF-S4080A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-S4080A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 117.680/ KG

TPU Huafon®  HF-4385A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4385A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 117.680/ KG

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 117.680/ KG

TPU Desmopan®  IT90AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT90AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 137.300/ KG

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 164.760/ KG

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 94.150/ KG

TPV Sarlink® 4755B42 TEKNOR APEX USA

TPV Sarlink® 4755B42 TEKNOR APEX USA

Xuất hiện tốtPhụ tùng ô tô bên ngoàiCửa Seal StripCao su thay thếỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 183.980/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 264.790/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 266.750/ KG

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

Độ cứng caoHộp nhựaTủ lạnhĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 58.840/ KG

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệtHàng gia dụngPhụ kiện nhựaLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 70.610/ KG

ABS STAREX®  EG-0763 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  EG-0763 Samsung Cheil South Korea

Dòng chảy caoTủ lạnhBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoạiLên bànNiêm phong cửaTrang trí nội thất tủ lạn

₫ 76.490/ KG

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY4A087 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY4A087 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệtHàng gia dụngPhụ kiện nhựaLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện

₫ 78.460/ KG

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiều hòa không khí trục gLá gió ly tâmLá gió TransfluentBảng điều khiển ô tôThiết bị chụp ảnhBộ xương dụng cụPhụ tùng ô tô

₫ 82.380/ KG

ABS  HFA454 KUMHO KOREA

ABS HFA454 KUMHO KOREA

Kích thước ổn địnhTúi nhựaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnMàn hình máy tínhmáy photocopy vv

₫ 88.260/ KG

ABS  HFA705HI KUMHO KOREA

ABS HFA705HI KUMHO KOREA

Thời tiết khángTúi nhựaMàn hình máy tínhmáy photocopy vv

₫ 101.990/ KG

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 176.530/ KG

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 188.290/ KG

AS(SAN)  80HF-ICE LG YX NINGBO

AS(SAN) 80HF-ICE LG YX NINGBO

Trong suốtThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gió

₫ 40.010/ KG

AS(SAN)  SA50 CNOOC&LG HUIZHOU

AS(SAN) SA50 CNOOC&LG HUIZHOU

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHàng gia dụng

₫ 40.400/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AR FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AR FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoHiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủHàng gia dụngThùng chứa

₫ 51.380/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnh bên trong hộp rau

₫ 61.980/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L150 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 62.370/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

Dòng chảy caoHàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănThùng chứaTrang chủHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 64.730/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

Dòng chảy caoHiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 70.610/ KG

AS(SAN)  SAN330I KUMHO KOREA

AS(SAN) SAN330I KUMHO KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThùng chứaThiết bị kinh doanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngTrang chủ

₫ 98.070/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 235.370/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

Chống nứt nénphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.760/ KG

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Chống oxy hóaDây và cápCửa sổ tam giácỐng cao su

₫ 94.150/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 96.110/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 105.920/ KG

EPDM  J-0010 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố

₫ 113.760/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 972.850/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Độ đàn hồi caoTrang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.860/ KG