1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây đai nhựa close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Daelim Poly®  RP348SK Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP348SK Korea Daelim Basell

Độ bóng caoPhần tường mỏngHàng gia dụngGói trung bìnhChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 50.970/ KG

PP HOSTALEN  PF062-2 NA LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  PF062-2 NA LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 54.110/ KG

PP HOSTALEN  HBG H02 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  HBG H02 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 54.110/ KG

PP Hifax® HKG 339N C12616 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hifax® HKG 339N C12616 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 54.110/ KG

PP Hostacom HYG 400-2 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hostacom HYG 400-2 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 54.110/ KG

PP Hifax® HKG 339N BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hifax® HKG 339N BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 54.110/ KG

PP Moplen  HP162 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP162 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThiết bị y tếThùng chứa

₫ 54.890/ KG

PP Bormed™ HD850MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD850MO BOREALIS EUROPE

Trong suốtTrang chủThùng chứaThiết bị y tế

₫ 58.030/ KG

PP HOSTALEN  TKG 442N E1 C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  TKG 442N E1 C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.080/ KG

PP Moplen  X G3 U12 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  X G3 U12 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.080/ KG

PP HOSTALEN  TKG 442N C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  TKG 442N C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.080/ KG

PP Moplen  X G3 U12 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  X G3 U12 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.870/ KG

PP Moplen  TM 012 NA LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  TM 012 NA LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.870/ KG

PP HOSTALEN  SB224-2 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  SB224-2 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.870/ KG

PP HOSTALEN  TKG 442N C13034 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  TKG 442N C13034 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 69.000/ KG

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoThiết bị y tếThùng chứaThiết bị điện

₫ 70.570/ KG

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoThiết bị y tếThùng chứa

₫ 74.100/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 90.180/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 109.780/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoỨng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 137.220/ KG

PPS  NT-786 IDEMITSU JAPAN

PPS NT-786 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 143.500/ KG

PPS  K521A2 IDEMITSU JAPAN

PPS K521A2 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 180.350/ KG

PPS  V141L1-3901251 IDEMITSU JAPAN

PPS V141L1-3901251 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 190.390/ KG

PPS  S530N1-587058 IDEMITSU JAPAN

PPS S530N1-587058 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 190.390/ KG

PPS  K531A1-52Y388 IDEMITSU JAPAN

PPS K531A1-52Y388 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 333.260/ KG

SBS Globalprene®  1485 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1485 HUIZHOU LCY

Tái chếSửa đổi nhựaMáy in

₫ 52.930/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 60.380/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 64.690/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 297.970/ KG

TPU Huafon®  HF-3H95AL-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3H95AL-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 50.970/ KG

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

Khả năng xử lý tốtSản phẩm điện tử JacketMáy inSửa đổi hỗn hợpChuỗi chống trượtBóng nướcBao cao su

₫ 58.810/ KG

TPU Huafon®  HF-1175A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1175A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 60.770/ KG

TPU Huafon®  HF-1085AL ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1085AL ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 64.690/ KG

TPU Huafon®  HF-1385A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1385A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 67.440/ KG

TPU Huafon®  HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaphimGiày

₫ 68.610/ KG

TPU  65E95 BAODING BANGTAI

TPU 65E95 BAODING BANGTAI

Cao mịnỐngDây và cápSửa chữa băng tảiTrang trí

₫ 70.570/ KG

TPU Huafon®  HF-1285AX ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1285AX ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 72.530/ KG

TPU Huafon®  HF-1098A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1098A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 72.530/ KG

TPU Huafon®  HF 3190AU ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF 3190AU ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 73.710/ KG

TPU  68T85 BAODING BANGTAI

TPU 68T85 BAODING BANGTAI

Độ bóng caoGiàyHàng thể thaoHộp nhựa

₫ 74.490/ KG