1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây đai nhựa close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Daelim Poly®  RP348SK Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP348SK Korea Daelim Basell

Độ bóng caoPhần tường mỏngHàng gia dụngGói trung bìnhChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 50.350/ KG

PP HOSTALEN  HBG H02 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  HBG H02 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 53.450/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.090/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.460/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoỨng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 135.570/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 154.940/ KG

PPS  NT-786 IDEMITSU JAPAN

PPS NT-786 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 85.220/ KG

PPS  V141L1-3901251 IDEMITSU JAPAN

PPS V141L1-3901251 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 85.220/ KG

PPS  K531A1-52Y388 IDEMITSU JAPAN

PPS K531A1-52Y388 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 85.220/ KG

PPS  S530N1-587058 IDEMITSU JAPAN

PPS S530N1-587058 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 85.220/ KG

PPS  K521A2 IDEMITSU JAPAN

PPS K521A2 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 178.180/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 48.810/ KG

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 52.290/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.590/ KG

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Sức mạnh caoChất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa

₫ 59.450/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.650/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.910/ KG

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Chống oxy hóaSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite

₫ 164.620/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 294.380/ KG

TPU Huafon®  HF-1175A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1175A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 60.040/ KG

TPU Huafon®  HF-1385A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1385A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 66.620/ KG

TPU Huafon®  HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaphimGiày

₫ 67.790/ KG

TPU Huafon®  HF-1285AX ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1285AX ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 71.660/ KG

TPU Huafon®  HF 3190AU ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF 3190AU ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 72.820/ KG

TPU Huafon®  HF-1085AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1085AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 73.600/ KG

TPU Huafon®  HF-1080A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1080A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânHàng thể thaoPhụ kiện nhựaGiày

₫ 73.600/ KG

TPU Huafon®  HF-1080AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1080AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânHàng thể thaoPhụ kiện nhựaGiày

₫ 74.370/ KG

TPU Huafon®  HF-1098A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1098A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 74.760/ KG

TPU  65E95 BAODING BANGTAI

TPU 65E95 BAODING BANGTAI

Cao mịnỐngDây và cápSửa chữa băng tảiTrang trí

₫ 77.470/ KG

TPU Huafon®  HF-1070AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1070AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 77.470/ KG

TPU Huafon®  HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 80.570/ KG

TPU Huafon®  HF-1071D ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1071D ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 90.250/ KG

TPU Huafon®  HF-3695AT ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3695AT ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 94.900/ KG

TPU Huafon®  HF-1095AL ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1095AL ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânGiàyHàng thể thaoPhụ kiện nhựa

₫ 96.060/ KG

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 108.460/ KG

TPU Huafon®  HF-S4395A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-S4395A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 110.390/ KG

TPU Huafon®  HF-S4080A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-S4080A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 116.200/ KG

TPU Huafon®  HF-4385A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4385A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 116.200/ KG

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 116.200/ KG

TPU  68T85 BAODING BANGTAI

TPU 68T85 BAODING BANGTAI

Độ bóng caoGiàyHàng thể thaoHộp nhựa

₫ 123.950/ KG