1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây đơn màu cao dẻo dai
Xóa tất cả bộ lọc
TPV  V510-75A SHANDONG DAWN

TPV V510-75A SHANDONG DAWN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngThiết bị giao thôngLĩnh vực ô tô

₫ 89.090/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

US $ 1,055/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 31.678/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 37.960/ KG

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 96.840/ KG

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 100.710/ KG

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 108.460/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.200/ KG

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 123.950/ KG

SBS  YH-792 SINOPEC BALING

SBS YH-792 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngChất kết dínhChất bịt kínGiày dépChất kết dínhChất bịt kínChất liệu giày

₫ 57.330/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 57.710/ KG

AES  HW602HF KUMHO KOREA

AES HW602HF KUMHO KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 113.490/ KG

AS(SAN)  DG-AS106 TIANJIN DAGU

AS(SAN) DG-AS106 TIANJIN DAGU

Thiết bị điệnThiết bị tập thể dụcTrang chủThiết bị thể thaoVật liệu xây dựng

₫ 38.730/ KG

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

Dây điệnCáp điệnBọt compositeVật liệu dây và cáp

₫ 60.040/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 65.850/ KG

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 92.960/ KG

HDPE  DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

Chai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 36.800/ KG

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating

₫ 43.000/ KG

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

Dây và cápDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtCách điện cho dây dẫn

₫ 45.320/ KG

HDPE YUCLAIR®  3301 SK KOREA

HDPE YUCLAIR®  3301 SK KOREA

Dây đơnDây thừngCâu cá

₫ 49.190/ KG

HDPE  5305E MITSUI CHEM JAPAN

HDPE 5305E MITSUI CHEM JAPAN

Dây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtDây điệnCáp điện

₫ 65.070/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

Trang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 67.780/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 79.410/ KG

LCP VECTRA®  7130 NC010 CELANESE USA

LCP VECTRA®  7130 NC010 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 263.390/ KG

LCP ZENITE® 7130 BK010 CELANESE USA

LCP ZENITE® 7130 BK010 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 426.080/ KG

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

Dây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch

₫ 34.470/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.930/ KG

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

Hệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực

₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4028 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4028 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 224.660/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 RD EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 RD EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 232.410/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 WH6886 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 WH6886 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 251.770/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 ROT EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 ROT EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 251.770/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 GY EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 GY EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 251.770/ KG

PA12 Grilamid®  XE4066 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE4066 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 BEIGE EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 BEIGE EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4139 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4139 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4219 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4219 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid®  TR XE 3805 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR XE 3805 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 309.880/ KG

PA12 Grilamid®  MB XE3805 UV400 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  MB XE3805 UV400 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 309.880/ KG

PA6  2212G6 NAN YA TAIWAN

PA6 2212G6 NAN YA TAIWAN

Ứng dụng ô tôCác bộ phận được yêu cầu Như tay phanh xe đạpKhung bánh xeCơ sở giày trượt

₫ 58.100/ KG