1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Dây đùn 
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET LUPOX® TE-5006F KA02 LG CHEM KOREA
Chống cháyLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện₫ 97.910/ KG

PC/PET LUPOX® TE-5006FM KA02 LG CHEM KOREA
Chống cháyLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện₫ 97.910/ KG

PCTG Tritan™ GN071 EASTMAN USA
Kháng hóa chấtỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 93.210/ KG

PCTG Eastar™ AN004 EASTMAN USA
Dễ dàng xử lýTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện₫ 104.960/ KG

PCTG Tritan™ 6763 EASTMAN USA
Dễ dàng xử lýTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện₫ 104.960/ KG

PCTG Tritan™ TX1000 EASTMAN USA
Dễ dàng xử lýTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện₫ 170.370/ KG

PEEK LUVOCOM® 1105-7310 LEHVOSS GERMANY
Warp thấpPhụ tùng ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpPhụ kiện máy mócPhụ kiện thiết bị y tế₫ 1.488.270/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA
Bán tinh thểThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 1.605.770/ KG

PEEK VICTREX® 450GL20 VICTREX UK
Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 1.860.340/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA
Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếLinh kiện công nghiệpỨng dụng điện₫ 3.329.030/ KG

PEI ULTEM™ 2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 109.660/ KG

PEI ULTEM™ CRS5201-7301 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 266.320/ KG

PEI ULTEM™ CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 266.320/ KG

PEI ULTEM™ CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 281.990/ KG

PEI ULTEM™ EF1006 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháySản phẩm chăm sóc y tếVỏ điện thoại₫ 293.740/ KG

PEI ULTEM™ CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 293.740/ KG

PEI ULTEM™ HU1110 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế₫ 305.490/ KG

PEI ULTEM™ 2110R YW8120 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 344.650/ KG

PEI ULTEM™ 2100-7301 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 372.070/ KG

PEI ULTEM™ 2100-7320 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 383.820/ KG

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US
Thanh khoản trung bìnhỨng dụng đường sắtQuốc phòngPhụ giaTrang trí nội thất máy ba₫ 391.650/ KG

PEI ULTEM™ 9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 391.650/ KG

PEI ULTEM™ 9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 391.650/ KG

PEI ULTEM™ 2100BK SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 450.400/ KG

PEI ULTEM™ 2100-1000 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 469.980/ KG

PEI ULTEM™ 2110R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 469.980/ KG

PEI ULTEM™ 2110 BK SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 489.560/ KG

PEI ULTEM™ 2100 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 509.150/ KG

PEI ULTEM™ 2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 548.310/ KG

PEI ULTEM™ 2110-1000 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 587.480/ KG

PEI ULTEM™ STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US
Độc tính thấpLinh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba₫ 712.800/ KG

PEI ULTEM™ STM1500-1000 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng dây và cáp₫ 728.470/ KG

PEI ULTEM™ HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế₫ 920.380/ KG

PEI ULTEM™ 9085-1100 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 1.253.280/ KG

PEN TEONEX® TN-8065S TEIJIN JAPAN
Chống cháyLinh kiện máy tínhỨng dụng điện₫ 234.990/ KG

PES Ultraform®E E2000G6 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 450.400/ KG

PES Ultraform®E E2010C6 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 450.400/ KG

PES Ultraform®E E2010G6 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 454.310/ KG

PES Ultraform®S S6010 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 462.150/ KG

PES Ultraform®E E6010 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 469.980/ KG