1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cuộn phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 697.030/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 774.480/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 890.650/ KG

PVDF Dyneon™ 1015 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 929.380/ KG

PVDF SOLEF® TA-60512/0000 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 960.360/ KG

PVDF SOLEF® TA-11008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 968.100/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.006.820/ KG

PVDF Dyneon™ 21216/1001 SOLVAY FRANCE
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.084.270/ KG

PVDF Dyneon™ 75140 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 1.084.270/ KG

PVDF SOLEF® 1008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 1.084.270/ KG

PVDF SOLEF® 1008-001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 1.459.890/ KG

PVDF SOLEF® 6010 NC SOLVAY USA
phimSơn phủ₫ 1.626.410/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA
Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim₫ 96.810/ KG

SURLYN 1652-E DUPONT USA
phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim₫ 108.430/ KG

SURLYN Surlyn® 2601 DUPONT USA
Diễn viên phimphim₫ 116.170/ KG

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA
Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm₫ 131.660/ KG

SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA
Diễn viên phimphimTrang chủ₫ 131.660/ KG

TPE KIBITON® PB-5303 TAIWAN CHIMEI
Màu dễ dàngPhim co nhiệt₫ 83.260/ KG

TPE SKYPEL® G130D SK KOREA
Nhẹ nhàngVật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim₫ 147.150/ KG

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND
Độ bền caoTrang chủTúi xáchphimTấm ván ép₫ 89.070/ KG

TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON
phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép₫ 52.280/ KG

TPU 2798 NINGBO KINGSUI
Chịu nhiệt độ thấpDây và cápphim₫ 61.960/ KG

TPU Huafon® HF-3190A ZHEJIANG HUAFON
Chống thủy phânPhụ kiện nhựaphimGiày₫ 67.770/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA
Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 69.700/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA
Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 77.450/ KG

TPU Huafon® HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON
Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày₫ 80.550/ KG

TPU B1095A GRECO TAIWAN
Chịu nhiệt độ caoNắp chaiMáy giặtphim₫ 81.320/ KG

TPU 1090A GRECO TAIWAN
Dễ dàng phunMáy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 81.320/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495IV YANTAI WANHUA
Chống mài mònLĩnh vực ô tôVỏ điện thoạiphimCáp khởi độngĐóng góiHàng thể thao₫ 96.810/ KG

TPU 1065D GRECO TAIWAN
Độ bền caoMáy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 100.680/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 108.430/ KG

TPU 69M88 BAODING BANGTAI
Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiTấm ván épỨng dụng dệt₫ 123.920/ KG

TPU 69M90 BAODING BANGTAI
Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngày₫ 123.920/ KG

TPU 69M92 BAODING BANGTAI
Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng dệtTấm ván ép₫ 123.920/ KG

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI
Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 131.660/ KG

TPU Utechllan® UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 135.530/ KG

TPU Desmopan® 3685AU COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim₫ 139.410/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Sức mạnh caoHồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 147.150/ KG

TPU Desmopan® 385 E COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 149.090/ KG

TPU DP 3690AU 000000 COVESTRO GERMANY
Chống mài mòn tốtphimỐngGiày dép₫ 151.020/ KG