1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cuộn phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX® FPD943 FPC TAIWAN
Sức mạnh caoBộ phận gia dụngphim₫ 48.330/ KG

PP GLOBALENE® PD-943 LCY TAIWAN
thổi phim₫ 49.000/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
Tính năng: Tốt mạ điệnCPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 50.370/ KG

PP YUNGSOX® 5070 FPC TAIWAN
Dễ dàng xử lýĐóng gói phimDiễn viên phimphimBao bì thực phẩmTấm ván épTrang chủ₫ 50.770/ KG

PP YUNGSOX® 2080 FPC TAIWAN
Đặc tính: Khả năng mở tốtBao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp₫ 50.960/ KG

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 51.160/ KG

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU
Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v₫ 51.950/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcPhim co lạiShrink phim₫ 58.200/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE
Chống va đập caoDiễn viên phimỨng dụng đúc thổi₫ 74.770/ KG

PP ExxonMobil™ PP9513 EXXONMOBIL USA
Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách₫ 74.770/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 90.510/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 110.190/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 133.800/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 149.550/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 157.420/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 159.380/ KG

PPA Grivory® XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 196.770/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 250.680/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 250.680/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 252.650/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 255.800/ KG

PPA Grivory® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 257.770/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 78.710/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Trong suốtphimLinh kiện máy tính₫ 106.260/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimLinh kiện máy tính₫ 110.190/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimLinh kiện máy tính₫ 110.190/ KG

PPO NORYL™ PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimLinh kiện máy tínhDụng cụ điện₫ 110.190/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 125.930/ KG

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 118.060/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim₫ 118.060/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 118.060/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Tác động caoLinh kiện điện tửphim₫ 118.060/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ổn định nhiệt tốtỨng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 121.210/ KG

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 432.890/ KG

PVDF Dyneon™ 1008 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 472.250/ KG

PVDF Dyneon™ 9009/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 531.280/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 629.330/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 707.990/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 708.370/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 787.080/ KG