1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cuộn phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PP FC801 SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)₫ 44.920/ KG

PP HD601CF BOREALIS EUROPE
Độ bóng caoKhử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị₫ 44.920/ KG

PP PRIME POLYPRO F-300SP PRIME POLYMER JAPAN
phim₫ 45.690/ KG

PP YUNGSOX® 2080 FPC TAIWAN
Đặc tính: Khả năng mở tốtBao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp₫ 46.470/ KG

PP YUNGSOX® 2100M FPC TAIWAN
Trong suốtphimCPP đúc phimMàng mạ điện₫ 46.470/ KG

PP ExxonMobil™ PP2999SS EXXONMOBIL SINGAPORE
Kháng hóa chấtTrang chủphim₫ 46.470/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
Tính năng: Tốt mạ điệnCPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 49.570/ KG

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 50.340/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE
Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 51.120/ KG

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU
Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v₫ 51.120/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcPhim co lạiShrink phim₫ 56.150/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE
Chống va đập caoDiễn viên phimỨng dụng đúc thổi₫ 73.580/ KG

PP ExxonMobil™ PP9513 EXXONMOBIL USA
Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách₫ 73.580/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.070/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.430/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 131.660/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 156.830/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 174.260/ KG

PPA Grivory® XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 193.620/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE USA
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 205.240/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 212.980/ KG

PPA Grivory® XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 232.340/ KG

PPA Grivory® XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 232.340/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 246.670/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 246.670/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 248.610/ KG

PPA Grivory® L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 251.710/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 251.710/ KG

PPA Grivory® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 253.640/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 77.450/ KG

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 116.170/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim₫ 116.170/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 116.170/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Tác động caoLinh kiện điện tửphim₫ 116.170/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ổn định nhiệt tốtỨng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.270/ KG

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 378.720/ KG

PVDF Dyneon™ 1008 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 464.690/ KG

PVDF Dyneon™ 9009/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 522.770/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 619.580/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 697.030/ KG