1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cuộn phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid® B40LN BASF GERMANY
Độ nhớt caoDiễn viên phim₫ 75.510/ KG

PA6 Akulon® F136-E2 ENVALIOR JIANGSU
Hạt nhânphim₫ 77.450/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 92.160/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 92.940/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
Độ nhớt caophimỐngTrang chủ₫ 96.810/ KG

PA6 Akulon® F130-C DSM HOLAND
Độ nhớt trung bìnhphim₫ 98.750/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 127.790/ KG

PA6/66 Ultramid® C40 LN BASF GERMANY
Độ nhớt caophim₫ 98.750/ KG

PARA IXEF® BXT 2000 SOLVAY BELGIUM
Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi₫ 189.780/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Không khí nóng tốtĐóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 185.880/ KG

PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 263.320/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 50.340/ KG

PBAT TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 147.150/ KG

PBS BioPBS™ FZ78TM PTT THAI
Phân hủy sinh họcphim₫ 193.620/ KG

PBS BioPBS™ FZ79AC PTT THAI
Phân hủy sinh họcphim₫ 193.620/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PB PTT THAI
Phân hủy sinh họcphim₫ 147.150/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PM PTT THAI
Phân hủy sinh họcphim₫ 154.900/ KG

PBT VPKU2-7003 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 112.300/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 116.170/ KG

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA
Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 50.340/ KG

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA
Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 51.120/ KG

PC LEXAN™ 143R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 54.210/ KG

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA
Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 60.020/ KG

PC IUPILON™ GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 69.700/ KG

PC INFINO® NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử₫ 75.510/ KG

PC Makrolon® 1239 COVESTRO GERMANY
Độ nhớt caophimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng đúc thổiChai lọ₫ 104.700/ KG

PC LEXAN™ BKWR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy trung bìnhỨng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 135.530/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpphimDây và cáp₫ 111.530/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpphimDây và cáp₫ 112.300/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518 COVESTRO THAILAND
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 124.080/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 124.080/ KG

PC/PBT Makroblend® KU2-7912/4 BK COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 92.940/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Ổn định hóa họcỐngDây cách điệnphim₫ 948.740/ KG

POE TAFMER™ 6202 MITSUI CHEM SINGAPORE
Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphim₫ 44.530/ KG

POE Vistamaxx™ 6502 EXXONMOBIL SINGAPORE
Kháng hóa chấtphimTrang chủHợp chất₫ 56.540/ KG

POE ENGAGE™ 7467 DUPONT USA
Dòng chảy caophimDây và cáp₫ 61.960/ KG

POE 5171 EXXONMOBIL SINGAPORE
Độ bền caothổi phimDiễn viên phimGiày dépBọtĐế giày₫ 61.960/ KG

POE Vistamaxx™ 3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE
Kháng hóa chấtTrang chủphim₫ 61.960/ KG

POE LUCENE™ LC175 LG CHEM KOREA
Tăng cườngDây điệnCáp điệnphimphức tạpNhựa biến tính₫ 73.580/ KG

POM Delrin® 390PM DUPONT USA
Chống mài mònThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôNắp chaiphim₫ 103.780/ KG